Thời tiết tại Okara, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰

26.5°C
cảm giác như 27.8°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Okara, Pa-ki-xtan (Pakistan) vào 3:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 60% |
🌬️ Gió: | 10.4 kph (126°) |
🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 7% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:02 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:48 PM |
Dự báo 7 ngày cho Okara, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
40.5°C
31.3°C
25.9°C
44%
26.6 kph
0.2 mm
1.0
06:02 AM
05:48 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
38.5°C
27.8°C
21.5°C
59%
38.5 kph
16.2 mm
1.0
06:02 AM
05:47 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
26.5°C
21.9°C
19.9°C
82%
27.7 kph
29.8 mm
1.0
06:03 AM
05:46 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.8°C
21.5°C
19.5°C
81%
16.2 kph
4.0 mm
1.0
06:03 AM
05:44 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
29.4°C
22.0°C
18.2°C
69%
10.8 kph
0.0 mm
6.0
06:04 AM
05:43 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
31.7°C
25.9°C
20.9°C
42%
8.6 kph
0.0 mm
7.0
06:05 AM
05:42 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Okara, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
Saturday, October 04, 2025
42.0°C
37.0°C
32.0°C
28.0°C
23.0°C
4

26.0°
↑
10.0 km/h
5

26.0°
↑
10.0 km/h
6

26.0°
↑
10.0 km/h
7

27.0°
↑
9.0 km/h
8

30.0°
↑
12.0 km/h
9

33.0°
↑
14.0 km/h
10

36.0°
↑
14.0 km/h
11

38.0°
↑
13.0 km/h
12

39.0°
↑
11.0 km/h
13

40.0°
↑
8.0 km/h
14

40.0°
↑
5.0 km/h
15

40.0°
↑
4.0 km/h
16

39.0°
↑
7.0 km/h
17

35.0°
↑
17.0 km/h
18

30.0°
0.1 mm
↑
27.0 km/h
19

29.0°
↑
24.0 km/h
20

29.0°
↑
22.0 km/h
21

27.0°
↑
18.0 km/h
22

27.0°
↑
14.0 km/h
23

26.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h

26.0°
↑
16.0 km/h
1

26.0°
↑
18.0 km/h
2

26.0°
↑
18.0 km/h
3

26.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Okara, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
CO: | 1057.85 µg/m³ |
O3: | 83.0 µg/m³ |
NO2: | 23.55 µg/m³ |
SO2: | 12.25 µg/m³ |
PM2.5: | 78.85 µg/m³ |
PM10: | 83.25 µg/m³ |