Thời tiết tại Medan, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
25.3°C
cảm giác như 28.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Medan, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) vào 5:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 5.8 kph (283°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:12 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:09 PM |
Dự báo 7 ngày cho Medan, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
29.1°C
25.0°C
22.5°C
86%
10.1 kph
10.3 mm
2.0
06:12 AM
06:09 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
26.8°C
24.3°C
22.8°C
91%
8.6 kph
10.1 mm
2.0
06:12 AM
06:09 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.7°C
24.7°C
22.3°C
86%
5.8 kph
2.8 mm
2.0
06:13 AM
06:09 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
31.1°C
25.7°C
22.9°C
84%
10.8 kph
9.2 mm
3.0
06:13 AM
06:10 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa vừa
26.5°C
24.2°C
23.1°C
92%
10.4 kph
6.2 mm
5.0
06:13 AM
06:10 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.4°C
24.6°C
22.4°C
89%
11.2 kph
4.4 mm
5.0
06:14 AM
06:10 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Medan, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
Wednesday, November 19, 2025
31.0°C
28.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
6
22.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
7
22.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
8
23.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
9
24.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
10
26.0°
↑
5.0 km/h
11
28.0°
↑
6.0 km/h
12
28.0°
0.3 mm
↑
8.0 km/h
13
29.0°
0.4 mm
↑
8.0 km/h
14
29.0°
0.4 mm
↑
8.0 km/h
15
28.0°
0.6 mm
↑
10.0 km/h
16
28.0°
0.8 mm
↑
9.0 km/h
17
27.0°
1.0 mm
↑
9.0 km/h
18
26.0°
0.9 mm
↑
9.0 km/h
19
25.0°
1.0 mm
↑
8.0 km/h
20
24.0°
1.2 mm
↑
7.0 km/h
21
24.0°
1.5 mm
↑
7.0 km/h
22
24.0°
0.9 mm
↑
8.0 km/h
23
24.0°
0.8 mm
↑
8.0 km/h
23.0°
0.4 mm
↑
8.0 km/h
1
23.0°
0.3 mm
↑
8.0 km/h
2
23.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
3
23.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
4
23.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
5
23.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Medan, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 1522.85 µg/m³ |
| O3: | 59.0 µg/m³ |
| NO2: | 23.65 µg/m³ |
| SO2: | 8.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 29.65 µg/m³ |
| PM10: | 30.25 µg/m³ |