Thời tiết tại Jambi City, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
23.4°C
cảm giác như 26.0°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Jambi City, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) vào 5:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 97% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (286°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 0.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:45 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:57 PM |
Dự báo 7 ngày cho Jambi City, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
31.8°C
26.2°C
23.3°C
87%
5.4 kph
13.2 mm
2.0
05:45 AM
05:57 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
29.2°C
24.6°C
21.5°C
88%
11.9 kph
40.7 mm
2.0
05:45 AM
05:57 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
30.7°C
25.9°C
22.5°C
82%
4.7 kph
6.9 mm
2.0
05:46 AM
05:57 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.4°C
25.2°C
22.4°C
87%
7.2 kph
3.5 mm
2.0
05:46 AM
05:58 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.8°C
25.2°C
22.9°C
91%
4.7 kph
3.3 mm
7.0
05:46 AM
05:58 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.0°C
24.6°C
23.2°C
92%
6.8 kph
3.7 mm
6.0
05:46 AM
05:58 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Jambi City, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
Wednesday, November 19, 2025
33.0°C
30.0°C
26.0°C
22.0°C
19.0°C
6
23.0°
↑
3.0 km/h
7
23.0°
↑
3.0 km/h
8
24.0°
↑
2.0 km/h
9
26.0°
↑
3.0 km/h
10
28.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
11
30.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
12
32.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
13
32.0°
1.1 mm
↑
2.0 km/h
14
30.0°
1.3 mm
↑
3.0 km/h
15
30.0°
0.9 mm
↑
2.0 km/h
16
30.0°
1.4 mm
↑
4.0 km/h
17
28.0°
1.6 mm
↑
5.0 km/h
18
27.0°
0.5 mm
↑
5.0 km/h
19
25.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
20
25.0°
↑
5.0 km/h
21
25.0°
↑
5.0 km/h
22
24.0°
1.2 mm
↑
5.0 km/h
23
24.0°
2.6 mm
↑
4.0 km/h
24.0°
2.4 mm
↑
2.0 km/h
1
24.0°
3.6 mm
↑
4.0 km/h
2
23.0°
6.3 mm
↑
9.0 km/h
3
23.0°
9.3 mm
↑
12.0 km/h
4
22.0°
10.3 mm
↑
9.0 km/h
5
22.0°
4.9 mm
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Jambi City, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 293.85 µg/m³ |
| O3: | 26.0 µg/m³ |
| NO2: | 10.05 µg/m³ |
| SO2: | 5.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 16.55 µg/m³ |
| PM10: | 16.65 µg/m³ |