Thời tiết tại Hà Lan 🇳🇱
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Amsterdam.
5.1°C
cảm giác như 1.9°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Amsterdam tại 20:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 87% |
| 🌬️ Gió: | 14.8 kph (271°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:07 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:43 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Amsterdam
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Tue, Nov 18
Mưa lả tả gần đó
7.0°C
6.4°C
5.3°C
70%
22.0 kph
4.1 mm
0.0
08:07 AM
04:43 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa rơi nặng hạt
5.2°C
4.5°C
3.6°C
92%
23.8 kph
21.4 mm
0.0
08:09 AM
04:42 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
6.6°C
3.9°C
2.5°C
81%
19.8 kph
4.1 mm
0.0
08:11 AM
04:41 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
6.8°C
3.8°C
2.3°C
77%
12.2 kph
2.4 mm
0.0
08:12 AM
04:40 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
3.3°C
2.2°C
0.6°C
88%
22.7 kph
0.8 mm
0.0
08:14 AM
04:39 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa lả tả gần đó
8.7°C
6.1°C
3.5°C
87%
19.1 kph
2.7 mm
2.0
08:16 AM
04:37 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Có mây
5.4°C
3.3°C
1.3°C
81%
11.2 kph
0.1 mm
2.0
08:17 AM
04:36 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Amsterdam
Tuesday, November 18, 2025
7.0°C
6.0°C
4.0°C
2.0°C
1.0°C
21
6.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
22
6.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
23
5.0°
0.1 mm
↑12.0 km/h
6.0°
0.1 mm
↑9.0 km/h
1
5.0°
0.2 mm
↑12.0 km/h
2
5.0°
0.2 mm
↑14.0 km/h
3
5.0°
0.3 mm
↑16.0 km/h
4
5.0°
1.1 mm
↑16.0 km/h
5
4.0°
0.9 mm
↑17.0 km/h
6
4.0°
0.8 mm
↑18.0 km/h
7
5.0°
1.9 mm
↑18.0 km/h
8
4.0°
4.5 mm
↑18.0 km/h
9
4.0°
1.6 mm
↑16.0 km/h
10
5.0°
2.1 mm
↑19.0 km/h
11
5.0°
2.0 mm
↑15.0 km/h
12
5.0°
2.4 mm
↑14.0 km/h
13
5.0°
1.6 mm
↑14.0 km/h
14
5.0°
0.3 mm
↑9.0 km/h
15
5.0°
0.2 mm
↑4.0 km/h
16
4.0°
0.2 mm
↑9.0 km/h
17
4.0°
0.1 mm
↑15.0 km/h
18
4.0°
0.1 mm
↑18.0 km/h
19
4.0°
0.2 mm
↑19.0 km/h
20
4.0°
0.3 mm
↑22.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Amsterdam (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910