Thời tiết tại Hà Lan 🇳🇱
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Amsterdam.
8.1°C
cảm giác như 5.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Amsterdam tại 11:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 87% |
| 🌬️ Gió: | 19.1 kph (28°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:04 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:46 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Amsterdam
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sun, Nov 16
Mưa lả tả gần đó
8.5°C
7.7°C
6.4°C
82%
19.1 kph
0.9 mm
0.0
08:04 AM
04:46 PM
Waning Crescent
Mon, Nov 17
Mưa lả tả gần đó
8.2°C
6.9°C
5.6°C
64%
29.2 kph
3.0 mm
0.0
08:05 AM
04:45 PM
Waning Crescent
Tue, Nov 18
Mưa lả tả gần đó
7.6°C
6.5°C
5.5°C
70%
25.9 kph
4.0 mm
0.0
08:07 AM
04:43 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa vừa
5.1°C
4.1°C
3.0°C
93%
28.8 kph
5.2 mm
0.0
08:09 AM
04:42 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
7.1°C
5.2°C
4.0°C
83%
36.4 kph
1.7 mm
0.0
08:11 AM
04:41 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
7.9°C
5.7°C
4.6°C
68%
16.9 kph
1.5 mm
2.0
08:12 AM
04:40 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
4.6°C
3.6°C
2.7°C
82%
24.5 kph
0.6 mm
1.0
08:14 AM
04:39 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Amsterdam
Sunday, November 16, 2025
10.0°C
8.0°C
6.0°C
5.0°C
3.0°C
12
8.0°
0.0 mm
↑19.0 km/h
13
8.0°
↑18.0 km/h
14
8.0°
↑17.0 km/h
15
8.0°
↑16.0 km/h
16
8.0°
↑12.0 km/h
17
7.0°
↑9.0 km/h
18
6.0°
0.0 mm
↑11.0 km/h
19
7.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
20
8.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
21
8.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
22
8.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
23
8.0°
0.1 mm
↑12.0 km/h
8.0°
0.2 mm
↑14.0 km/h
1
8.0°
0.2 mm
↑14.0 km/h
2
8.0°
0.1 mm
↑15.0 km/h
3
7.0°
0.1 mm
↑16.0 km/h
4
7.0°
0.1 mm
↑19.0 km/h
5
7.0°
0.2 mm
↑20.0 km/h
6
7.0°
0.1 mm
↑24.0 km/h
7
6.0°
0.1 mm
↑29.0 km/h
8
6.0°
0.1 mm
↑29.0 km/h
9
6.0°
0.1 mm
↑25.0 km/h
10
6.0°
0.2 mm
↑24.0 km/h
11
7.0°
0.0 mm
↑24.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Amsterdam (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910