Thời tiết tại Hà Lan 🇳🇱
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Amsterdam.

15.1°C
cảm giác như 15.1°C
Mưa vừa
Thời tiết hiện tại tại Amsterdam tại 4:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 34.6 kph (198°) |
🌡️ Áp suất: | 996.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 3.5 km |
🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:47 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:10 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Amsterdam
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Mưa vừa
13.3°C
12.7°C
11.7°C
79%
37.8 kph
19.0 mm
0.0
07:47 AM
07:10 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa vừa
13.2°C
11.8°C
10.9°C
73%
35.6 kph
5.2 mm
0.0
07:49 AM
07:08 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa lả tả gần đó
16.1°C
14.0°C
12.1°C
84%
20.5 kph
1.4 mm
0.0
07:51 AM
07:06 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Có mây
17.3°C
14.8°C
13.2°C
86%
22.7 kph
0.0 mm
1.0
07:52 AM
07:03 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Mưa lả tả gần đó
15.6°C
13.3°C
10.7°C
90%
14.0 kph
0.3 mm
3.0
07:54 AM
07:01 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Có mây
16.2°C
12.8°C
9.9°C
79%
14.4 kph
0.0 mm
4.0
07:56 AM
06:59 PM
Waning Gibbous
Fri, Oct 10
Nhiều nắng
18.0°C
13.7°C
11.3°C
85%
9.4 kph
0.0 mm
4.0
07:57 AM
06:57 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Amsterdam
Saturday, October 04, 2025
17.0°C
15.0°C
13.0°C
11.0°C
9.0°C
5

15.0°
2.5 mm
↑34.0 km/h
6

13.0°
2.3 mm
↑24.0 km/h
7

12.0°
2.2 mm
↑25.0 km/h
8

12.0°
1.3 mm
↑23.0 km/h
9

12.0°
0.5 mm
↑31.0 km/h
10

12.0°
0.2 mm
↑34.0 km/h
11

13.0°
0.1 mm
↑36.0 km/h
12

13.0°
0.2 mm
↑38.0 km/h
13

13.0°
0.2 mm
↑37.0 km/h
14

13.0°
0.0 mm
↑36.0 km/h
15

13.0°
0.2 mm
↑36.0 km/h
16

12.0°
0.3 mm
↑35.0 km/h
17

12.0°
0.1 mm
↑33.0 km/h
18

12.0°
0.5 mm
↑33.0 km/h
19

12.0°
0.3 mm
↑35.0 km/h
20

12.0°
0.3 mm
↑32.0 km/h
21

12.0°
0.6 mm
↑33.0 km/h
22

12.0°
0.3 mm
↑33.0 km/h
23

12.0°
0.3 mm
↑34.0 km/h

12.0°
0.3 mm
↑34.0 km/h
1

12.0°
0.1 mm
↑34.0 km/h
2

12.0°
0.3 mm
↑34.0 km/h
3

11.0°
0.6 mm
↑36.0 km/h
4

11.0°
0.3 mm
↑35.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Amsterdam (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910