Thời tiết tại Breda, Hà Lan 🇳🇱
5.3°C
cảm giác như 2.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Breda, Hà Lan vào 8:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 14.0 kph (228°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:05 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:47 PM |
Dự báo 7 ngày cho Breda, Hà Lan 🇳🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.2°C
5.2°C
4.1°C
77%
25.6 kph
1.6 mm
0.0
08:05 AM
04:47 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
7.1°C
4.9°C
3.1°C
86%
28.1 kph
7.9 mm
0.0
08:06 AM
04:46 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
6.9°C
3.5°C
2.3°C
82%
22.7 kph
7.4 mm
0.0
08:08 AM
04:45 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.1°C
2.1°C
0.3°C
86%
11.5 kph
0.3 mm
0.0
08:09 AM
04:43 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.2°C
1.2°C
-0.3°C
87%
27.0 kph
1.0 mm
0.0
08:11 AM
04:42 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.4°C
2.1°C
0.7°C
99%
16.9 kph
1.0 mm
1.0
08:13 AM
04:41 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.5°C
4.0°C
2.4°C
93%
28.4 kph
1.4 mm
1.0
08:14 AM
04:40 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Breda, Hà Lan 🇳🇱
Tuesday, November 18, 2025
9.0°C
7.0°C
6.0°C
4.0°C
2.0°C
9
5.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
10
6.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
11
7.0°
0.2 mm
↑
21.0 km/h
12
7.0°
0.2 mm
↑
23.0 km/h
13
7.0°
0.2 mm
↑
26.0 km/h
14
7.0°
0.1 mm
↑
25.0 km/h
15
7.0°
0.1 mm
↑
24.0 km/h
16
6.0°
0.1 mm
↑
22.0 km/h
17
5.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
18
5.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
19
5.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
20
5.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
21
5.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
22
5.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
23
4.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
5.0°
0.1 mm
↑
22.0 km/h
1
5.0°
↑
22.0 km/h
2
5.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
3
5.0°
↑
23.0 km/h
4
5.0°
0.1 mm
↑
25.0 km/h
5
5.0°
0.4 mm
↑
25.0 km/h
6
5.0°
0.8 mm
↑
25.0 km/h
7
5.0°
0.5 mm
↑
24.0 km/h
8
5.0°
2.0 mm
↑
26.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Breda, Hà Lan 🇳🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 168.85 µg/m³ |
| O3: | 32.0 µg/m³ |
| NO2: | 25.75 µg/m³ |
| SO2: | 1.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.65 µg/m³ |
| PM10: | 13.15 µg/m³ |