Thời tiết tại Nijmegen, Hà Lan 🇳🇱
5.1°C
cảm giác như 1.0°C
Mưa rào vừa hoặc nặng hạt
Thời tiết hiện tại tại Nijmegen, Hà Lan vào 15:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 75% |
| 🌬️ Gió: | 21.6 kph (244°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:01 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:42 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nijmegen, Hà Lan 🇳🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.8°C
4.6°C
3.0°C
83%
22.0 kph
3.9 mm
0.0
08:01 AM
04:42 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
5.0°C
3.6°C
1.5°C
92%
20.9 kph
10.3 mm
0.0
08:03 AM
04:40 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
5.2°C
2.3°C
0.8°C
91%
21.6 kph
5.1 mm
0.0
08:05 AM
04:39 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.3°C
1.8°C
0.3°C
87%
12.6 kph
0.3 mm
0.0
08:06 AM
04:38 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Tuyết vừa lả tả
3.8°C
0.9°C
-0.9°C
90%
24.5 kph
0.6 mm
0.0
08:08 AM
04:37 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.5°C
4.5°C
2.0°C
95%
19.1 kph
2.5 mm
1.0
08:09 AM
04:36 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.1°C
1.4°C
-1.0°C
86%
19.1 kph
0.2 mm
1.0
08:11 AM
04:35 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Nijmegen, Hà Lan 🇳🇱
Tuesday, November 18, 2025
7.0°C
6.0°C
4.0°C
2.0°C
1.0°C
16
5.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
17
4.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
18
4.0°
0.3 mm
↑
20.0 km/h
19
4.0°
0.6 mm
↑
20.0 km/h
20
4.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
21
4.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
22
3.0°
↑
14.0 km/h
23
3.0°
↑
16.0 km/h
3.0°
↑
18.0 km/h
1
4.0°
↑
17.0 km/h
2
4.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
3
4.0°
↑
15.0 km/h
4
4.0°
↑
16.0 km/h
5
4.0°
↑
18.0 km/h
6
4.0°
↑
19.0 km/h
7
4.0°
↑
19.0 km/h
8
4.0°
↑
21.0 km/h
9
4.0°
↑
20.0 km/h
10
5.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
11
5.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
12
5.0°
↑
20.0 km/h
13
5.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
14
5.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
15
4.0°
0.8 mm
↑
15.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nijmegen, Hà Lan 🇳🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 168.85 µg/m³ |
| O3: | 64.0 µg/m³ |
| NO2: | 12.35 µg/m³ |
| SO2: | 1.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.45 µg/m³ |
| PM10: | 11.85 µg/m³ |