Thời tiết tại Düsseldorf, Đức 🇩🇪

10.0°C
cảm giác như 7.0°C
Mưa rào nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Düsseldorf, Đức vào 1:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 87% |
🌬️ Gió: | 24.1 kph (162°) |
🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 1.4 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:39 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:04 PM |
Dự báo 7 ngày cho Düsseldorf, Đức 🇩🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
16.5°C
12.6°C
10.8°C
78%
29.9 kph
19.1 mm
0.0
07:39 AM
07:04 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.0°C
11.2°C
9.9°C
75%
26.3 kph
4.8 mm
0.0
07:40 AM
07:01 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.5°C
12.6°C
9.7°C
87%
15.1 kph
1.4 mm
0.0
07:42 AM
06:59 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều mây
19.8°C
15.1°C
11.5°C
77%
15.1 kph
0.0 mm
1.0
07:44 AM
06:57 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
18.9°C
14.8°C
13.2°C
78%
10.8 kph
0.0 mm
4.0
07:45 AM
06:55 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
16.6°C
13.7°C
10.3°C
69%
9.0 kph
0.0 mm
4.0
07:47 AM
06:53 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
18.6°C
14.0°C
10.0°C
70%
4.7 kph
0.0 mm
4.0
07:49 AM
06:50 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Düsseldorf, Đức 🇩🇪
Saturday, October 04, 2025
18.0°C
16.0°C
13.0°C
10.0°C
8.0°C
2

12.0°
0.8 mm
↑
26.0 km/h
3

12.0°
0.7 mm
↑
24.0 km/h
4

13.0°
↑
24.0 km/h
5

14.0°
0.1 mm
↑
25.0 km/h
6

14.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
7

15.0°
1.0 mm
↑
29.0 km/h
8

16.0°
0.3 mm
↑
30.0 km/h
9

16.0°
7.5 mm
↑
26.0 km/h
10

13.0°
1.4 mm
↑
26.0 km/h
11

12.0°
1.9 mm
↑
23.0 km/h
12

12.0°
1.8 mm
↑
24.0 km/h
13

11.0°
0.7 mm
↑
25.0 km/h
14

13.0°
0.2 mm
↑
26.0 km/h
15

13.0°
0.1 mm
↑
25.0 km/h
16

13.0°
0.1 mm
↑
24.0 km/h
17

12.0°
0.2 mm
↑
27.0 km/h
18

11.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
19

11.0°
↑
26.0 km/h
20

11.0°
↑
27.0 km/h
21

11.0°
0.0 mm
↑
29.0 km/h
22

11.0°
0.1 mm
↑
30.0 km/h
23

12.0°
0.1 mm
↑
28.0 km/h

12.0°
0.3 mm
↑
26.0 km/h
1

11.0°
0.2 mm
↑
24.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Düsseldorf, Đức 🇩🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 187.85 µg/m³ |
O3: | 63.0 µg/m³ |
NO2: | 15.25 µg/m³ |
SO2: | 2.65 µg/m³ |
PM2.5: | 9.05 µg/m³ |
PM10: | 9.75 µg/m³ |