Thời tiết tại Düsseldorf, Đức 🇩🇪
2.3°C
cảm giác như -0.8°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Düsseldorf, Đức vào :30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 87% |
| 🌬️ Gió: | 11.2 kph (256°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:55 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:40 PM |
Dự báo 7 ngày cho Düsseldorf, Đức 🇩🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.9°C
4.9°C
3.4°C
72%
18.4 kph
0.3 mm
0.0
07:55 AM
04:40 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
3.3°C
3.3°C
2.1°C
89%
18.4 kph
16.5 mm
0.0
07:57 AM
04:39 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.6°C
3.6°C
1.7°C
76%
8.6 kph
0.4 mm
0.0
07:59 AM
04:38 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
5.0°C
1.8°C
0.1°C
82%
8.6 kph
0.0 mm
0.0
08:00 AM
04:37 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.3°C
2.7°C
0.5°C
66%
28.1 kph
1.9 mm
1.0
08:02 AM
04:36 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.3°C
6.6°C
4.3°C
84%
25.9 kph
0.8 mm
2.0
08:03 AM
04:35 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.5°C
6.6°C
5.5°C
88%
15.5 kph
0.6 mm
2.0
08:05 AM
04:34 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Düsseldorf, Đức 🇩🇪
Tuesday, November 18, 2025
8.0°C
6.0°C
4.0°C
2.0°C
0.0°C
1
2.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
2
4.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
3
4.0°
↑
13.0 km/h
4
4.0°
↑
12.0 km/h
5
3.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
6
4.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
7
4.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
8
5.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
9
5.0°
↑
14.0 km/h
10
5.0°
↑
14.0 km/h
11
6.0°
↑
16.0 km/h
12
6.0°
↑
17.0 km/h
13
7.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
14
7.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
15
7.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
16
6.0°
↑
17.0 km/h
17
5.0°
↑
14.0 km/h
18
5.0°
↑
13.0 km/h
19
5.0°
↑
15.0 km/h
20
4.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
21
5.0°
↑
13.0 km/h
22
5.0°
↑
15.0 km/h
23
5.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
5.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Düsseldorf, Đức 🇩🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 248.85 µg/m³ |
| O3: | 25.0 µg/m³ |
| NO2: | 33.35 µg/m³ |
| SO2: | 2.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 14.15 µg/m³ |
| PM10: | 21.95 µg/m³ |