Thời tiết tại Köln, Đức 🇩🇪
8.4°C
cảm giác như 6.4°C
Mưa vừa
Thời tiết hiện tại tại Köln, Đức vào 16:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 11.9 kph (321°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 5.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:50 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:43 PM |
Dự báo 7 ngày cho Köln, Đức 🇩🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Mưa lả tả gần đó
11.5°C
9.9°C
6.7°C
86%
13.7 kph
1.9 mm
0.0
07:50 AM
04:43 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.0°C
5.8°C
3.0°C
70%
19.4 kph
1.5 mm
0.0
07:52 AM
04:42 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.0°C
3.8°C
2.2°C
77%
13.3 kph
0.5 mm
0.0
07:54 AM
04:41 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.7°C
4.4°C
2.5°C
69%
22.0 kph
0.3 mm
0.0
07:55 AM
04:40 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.0°C
4.9°C
2.9°C
80%
20.5 kph
0.8 mm
0.0
07:57 AM
04:38 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.5°C
3.3°C
0.9°C
78%
15.5 kph
0.1 mm
1.0
07:58 AM
04:37 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.1°C
2.8°C
-0.2°C
68%
17.6 kph
0.3 mm
1.0
08:00 AM
04:36 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Köln, Đức 🇩🇪
Sunday, November 16, 2025
10.0°C
8.0°C
6.0°C
5.0°C
3.0°C
17
8.0°
0.2 mm
↑
13.0 km/h
18
8.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
19
8.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
20
7.0°
0.2 mm
↑
14.0 km/h
21
7.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
22
7.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
23
7.0°
↑
10.0 km/h
7.0°
↑
10.0 km/h
1
7.0°
↑
11.0 km/h
2
7.0°
↑
9.0 km/h
3
7.0°
↑
9.0 km/h
4
6.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
5
6.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
6
6.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
7
7.0°
0.2 mm
↑
14.0 km/h
8
6.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
9
6.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
10
6.0°
0.4 mm
↑
19.0 km/h
11
6.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
12
6.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
13
7.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
14
7.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
15
7.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
16
6.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Köln, Đức 🇩🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 351.85 µg/m³ |
| O3: | 14.0 µg/m³ |
| NO2: | 27.05 µg/m³ |
| SO2: | 7.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 14.35 µg/m³ |
| PM10: | 15.25 µg/m³ |