Thời tiết tại Mannheim, Đức 🇩🇪
5.2°C
cảm giác như 2.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Mannheim, Đức vào 17:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 70% |
| 🌬️ Gió: | 13.7 kph (308°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:41 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:41 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mannheim, Đức 🇩🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.0°C
6.9°C
3.9°C
70%
21.2 kph
3.2 mm
0.0
07:41 AM
04:41 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
U ám
7.3°C
4.9°C
2.7°C
66%
11.2 kph
0.0 mm
0.0
07:42 AM
04:40 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.5°C
4.4°C
2.2°C
70%
16.9 kph
1.4 mm
0.0
07:44 AM
04:39 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.6°C
4.1°C
3.0°C
79%
10.8 kph
4.3 mm
0.0
07:45 AM
04:38 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.8°C
2.7°C
1.0°C
74%
9.4 kph
0.3 mm
0.0
07:47 AM
04:37 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
4.2°C
2.0°C
0.2°C
72%
10.8 kph
0.0 mm
2.0
07:48 AM
04:36 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.4°C
3.7°C
0.9°C
88%
20.5 kph
2.6 mm
1.0
07:50 AM
04:35 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Mannheim, Đức 🇩🇪
Monday, November 17, 2025
9.0°C
7.0°C
4.0°C
2.0°C
0.0°C
18
6.0°
↑
12.0 km/h
19
5.0°
↑
10.0 km/h
20
5.0°
↑
9.0 km/h
21
4.0°
↑
8.0 km/h
22
4.0°
↑
8.0 km/h
23
4.0°
↑
5.0 km/h
4.0°
↑
5.0 km/h
1
4.0°
↑
5.0 km/h
2
4.0°
↑
5.0 km/h
3
3.0°
↑
5.0 km/h
4
3.0°
↑
4.0 km/h
5
3.0°
↑
5.0 km/h
6
3.0°
↑
4.0 km/h
7
3.0°
↑
6.0 km/h
8
3.0°
↑
6.0 km/h
9
3.0°
↑
7.0 km/h
10
4.0°
↑
6.0 km/h
11
5.0°
↑
6.0 km/h
12
6.0°
↑
7.0 km/h
13
7.0°
↑
8.0 km/h
14
7.0°
↑
8.0 km/h
15
7.0°
↑
10.0 km/h
16
7.0°
↑
11.0 km/h
17
6.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mannheim, Đức 🇩🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 197.85 µg/m³ |
| O3: | 52.0 µg/m³ |
| NO2: | 17.95 µg/m³ |
| SO2: | 2.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.15 µg/m³ |
| PM10: | 9.35 µg/m³ |