Thời tiết tại Mannheim, Đức 🇩🇪

12.3°C
cảm giác như 12.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Mannheim, Đức vào 20:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 71% |
🌬️ Gió: | 6.5 kph (170°) |
🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:29 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:00 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mannheim, Đức 🇩🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Có mây
14.0°C
11.0°C
7.9°C
59%
13.0 kph
0.0 mm
0.0
07:29 AM
07:00 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
17.0°C
12.6°C
10.4°C
71%
25.6 kph
5.6 mm
0.0
07:31 AM
06:58 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.1°C
11.4°C
10.1°C
68%
24.1 kph
2.6 mm
0.0
07:32 AM
06:56 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.9°C
10.6°C
9.1°C
88%
10.1 kph
2.4 mm
0.0
07:34 AM
06:54 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
19.6°C
14.8°C
11.5°C
80%
6.5 kph
0.0 mm
1.0
07:35 AM
06:52 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
19.4°C
14.8°C
12.7°C
82%
5.8 kph
0.0 mm
4.0
07:37 AM
06:50 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
18.8°C
14.6°C
11.2°C
71%
10.4 kph
0.0 mm
4.0
07:39 AM
06:47 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Mannheim, Đức 🇩🇪
Friday, October 03, 2025
19.0°C
16.0°C
14.0°C
11.0°C
8.0°C
21

12.0°
↑
7.0 km/h
22

12.0°
↑
9.0 km/h
23

12.0°
↑
10.0 km/h

12.0°
↑
10.0 km/h
1

12.0°
↑
12.0 km/h
2

12.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
3

12.0°
0.2 mm
↑
14.0 km/h
4

11.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
5

12.0°
↑
15.0 km/h
6

12.0°
↑
17.0 km/h
7

13.0°
↑
18.0 km/h
8

14.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
9

14.0°
↑
20.0 km/h
10

15.0°
↑
23.0 km/h
11

16.0°
↑
25.0 km/h
12

17.0°
0.1 mm
↑
26.0 km/h
13

16.0°
3.2 mm
↑
25.0 km/h
14

13.0°
0.4 mm
↑
21.0 km/h
15

13.0°
1.1 mm
↑
16.0 km/h
16

12.0°
0.2 mm
↑
17.0 km/h
17

12.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
18

11.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
19

11.0°
↑
20.0 km/h
20

11.0°
↑
22.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mannheim, Đức 🇩🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 255.85 µg/m³ |
O3: | 42.0 µg/m³ |
NO2: | 35.25 µg/m³ |
SO2: | 4.65 µg/m³ |
PM2.5: | 14.55 µg/m³ |
PM10: | 18.05 µg/m³ |