Thời tiết tại Stuttgart, Đức 🇩🇪

11.2°C
cảm giác như 10.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Stuttgart, Đức vào 23:45 hôm qua
💧 Độ ẩm: | 76% |
🌬️ Gió: | 6.5 kph (184°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:26 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Stuttgart, Đức 🇩🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Có mây
13.4°C
8.5°C
4.1°C
69%
9.4 kph
0.0 mm
0.0
07:26 AM
06:58 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
19.2°C
12.4°C
8.9°C
73%
33.1 kph
6.1 mm
1.0
07:28 AM
06:56 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.8°C
8.8°C
6.8°C
76%
24.8 kph
1.3 mm
0.0
07:29 AM
06:54 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
9.8°C
8.7°C
6.7°C
90%
15.5 kph
3.8 mm
0.0
07:31 AM
06:51 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
18.0°C
12.9°C
9.5°C
84%
5.8 kph
0.0 mm
1.0
07:32 AM
06:49 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.9°C
13.3°C
11.1°C
86%
7.6 kph
0.3 mm
3.0
07:33 AM
06:47 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.5°C
14.1°C
11.6°C
82%
7.2 kph
0.4 mm
3.0
07:35 AM
06:45 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Stuttgart, Đức 🇩🇪
Saturday, October 04, 2025
21.0°C
17.0°C
14.0°C
10.0°C
6.0°C

10.0°
↑
6.0 km/h
1

10.0°
↑
7.0 km/h
2

10.0°
↑
8.0 km/h
3

11.0°
↑
8.0 km/h
4

11.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
5

11.0°
↑
11.0 km/h
6

12.0°
↑
14.0 km/h
7

13.0°
↑
16.0 km/h
8

14.0°
↑
18.0 km/h
9

15.0°
↑
21.0 km/h
10

17.0°
↑
23.0 km/h
11

18.0°
↑
26.0 km/h
12

19.0°
↑
28.0 km/h
13

18.0°
0.0 mm
↑
31.0 km/h
14

18.0°
1.0 mm
↑
33.0 km/h
15

15.0°
3.9 mm
↑
31.0 km/h
16

11.0°
0.4 mm
↑
24.0 km/h
17

10.0°
0.6 mm
↑
27.0 km/h
18

9.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
19

9.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
20

9.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
21

9.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
22

9.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
23

9.0°
↑
22.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Stuttgart, Đức 🇩🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 245.85 µg/m³ |
O3: | 38.0 µg/m³ |
NO2: | 24.35 µg/m³ |
SO2: | 2.05 µg/m³ |
PM2.5: | 14.15 µg/m³ |
PM10: | 15.65 µg/m³ |