Thời tiết tại Leipzig, Đức 🇩🇪
1.3°C
cảm giác như -4.1°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Leipzig, Đức vào 22:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 23.4 kph (252°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:32 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:19 PM |
Dự báo 7 ngày cho Leipzig, Đức 🇩🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.0°C
4.5°C
2.6°C
78%
28.8 kph
2.1 mm
0.0
07:32 AM
04:19 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.7°C
4.0°C
1.8°C
77%
30.6 kph
0.1 mm
0.0
07:34 AM
04:18 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
6.2°C
2.9°C
1.1°C
70%
19.8 kph
0.0 mm
0.0
07:35 AM
04:17 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.5°C
2.9°C
1.0°C
78%
15.8 kph
0.1 mm
0.0
07:37 AM
04:15 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều mây
4.4°C
0.7°C
-1.4°C
79%
13.0 kph
0.0 mm
0.0
07:38 AM
04:14 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
4.4°C
0.1°C
-2.0°C
77%
12.6 kph
0.0 mm
2.0
07:40 AM
04:13 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.6°C
1.5°C
-1.9°C
77%
17.3 kph
0.3 mm
1.0
07:42 AM
04:12 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Leipzig, Đức 🇩🇪
Monday, November 17, 2025
8.0°C
6.0°C
4.0°C
1.0°C
-1.0°C
23
4.0°
0.1 mm
↑
29.0 km/h
3.0°
0.0 mm
↑
31.0 km/h
1
3.0°
↑
29.0 km/h
2
3.0°
↑
28.0 km/h
3
2.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
4
3.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
5
3.0°
↑
19.0 km/h
6
2.0°
↑
17.0 km/h
7
3.0°
↑
17.0 km/h
8
3.0°
↑
16.0 km/h
9
3.0°
↑
17.0 km/h
10
4.0°
↑
20.0 km/h
11
5.0°
↑
21.0 km/h
12
6.0°
↑
22.0 km/h
13
6.0°
↑
22.0 km/h
14
7.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
15
6.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
16
5.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
17
4.0°
↑
18.0 km/h
18
4.0°
↑
17.0 km/h
19
4.0°
↑
16.0 km/h
20
4.0°
↑
16.0 km/h
21
4.0°
↑
13.0 km/h
22
4.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Leipzig, Đức 🇩🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 192.85 µg/m³ |
| O3: | 46.0 µg/m³ |
| NO2: | 16.35 µg/m³ |
| SO2: | 2.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.15 µg/m³ |
| PM10: | 10.65 µg/m³ |