Thời tiết tại Leipzig, Đức 🇩🇪

8.1°C
cảm giác như 5.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Leipzig, Đức vào 1:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 71% |
🌬️ Gió: | 15.5 kph (162°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:17 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:41 PM |
Dự báo 7 ngày cho Leipzig, Đức 🇩🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.1°C
10.6°C
7.6°C
67%
36.4 kph
5.0 mm
0.0
07:17 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.5°C
10.9°C
8.6°C
69%
36.0 kph
1.1 mm
0.0
07:18 AM
06:39 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.7°C
11.7°C
9.4°C
75%
29.5 kph
1.8 mm
0.0
07:20 AM
06:37 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
13.2°C
12.7°C
11.7°C
94%
16.6 kph
8.6 mm
0.0
07:21 AM
06:34 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.2°C
14.5°C
13.2°C
84%
16.9 kph
0.9 mm
3.0
07:23 AM
06:32 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.4°C
13.3°C
11.0°C
76%
13.7 kph
0.4 mm
3.0
07:25 AM
06:30 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
17.6°C
12.6°C
8.8°C
72%
12.2 kph
0.0 mm
4.0
07:26 AM
06:28 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Leipzig, Đức 🇩🇪
Saturday, October 04, 2025
19.0°C
16.0°C
12.0°C
9.0°C
6.0°C
2

8.0°
↑
18.0 km/h
3

9.0°
↑
20.0 km/h
4

9.0°
↑
20.0 km/h
5

9.0°
↑
22.0 km/h
6

10.0°
↑
24.0 km/h
7

10.0°
↑
27.0 km/h
8

10.0°
0.3 mm
↑
29.0 km/h
9

10.0°
0.5 mm
↑
32.0 km/h
10

10.0°
0.0 mm
↑
32.0 km/h
11

13.0°
↑
34.0 km/h
12

16.0°
↑
36.0 km/h
13

17.0°
0.6 mm
↑
36.0 km/h
14

14.0°
1.3 mm
↑
33.0 km/h
15

14.0°
0.5 mm
↑
28.0 km/h
16

12.0°
1.2 mm
↑
27.0 km/h
17

11.0°
0.2 mm
↑
18.0 km/h
18

11.0°
0.3 mm
↑
23.0 km/h
19

10.0°
↑
26.0 km/h
20

10.0°
↑
26.0 km/h
21

9.0°
↑
28.0 km/h
22

9.0°
↑
32.0 km/h
23

9.0°
↑
33.0 km/h

9.0°
↑
35.0 km/h
1

9.0°
↑
36.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Leipzig, Đức 🇩🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 177.85 µg/m³ |
O3: | 62.0 µg/m³ |
NO2: | 9.45 µg/m³ |
SO2: | 2.85 µg/m³ |
PM2.5: | 10.75 µg/m³ |
PM10: | 11.85 µg/m³ |