Thời tiết tại Ústí nad Labem, Cộng hòa Séc (Czech) 🇨🇿

6.0°C
cảm giác như 4.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Ústí nad Labem, Cộng hòa Séc (Czech) vào :30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 75% |
🌬️ Gió: | 6.5 kph (157°) |
🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:09 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:35 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ústí nad Labem, Cộng hòa Séc (Czech) 🇨🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
8.9°C
6.3°C
3.2°C
74%
22.3 kph
5.6 mm
0.0
07:09 AM
06:35 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.1°C
8.0°C
6.3°C
77%
23.0 kph
1.1 mm
0.0
07:11 AM
06:33 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.8°C
9.4°C
7.0°C
76%
22.3 kph
1.4 mm
0.0
07:12 AM
06:30 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
11.1°C
10.5°C
9.4°C
96%
9.0 kph
10.2 mm
0.0
07:14 AM
06:28 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.5°C
12.2°C
9.2°C
91%
14.0 kph
1.7 mm
3.0
07:16 AM
06:26 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.4°C
11.2°C
7.8°C
85%
11.9 kph
0.1 mm
3.0
07:17 AM
06:24 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ústí nad Labem, Cộng hòa Séc (Czech) 🇨🇿
Saturday, October 04, 2025
10.0°C
8.0°C
6.0°C
3.0°C
1.0°C
1

6.0°
↑
6.0 km/h
2

4.0°
↑
7.0 km/h
3

4.0°
↑
8.0 km/h
4

3.0°
↑
8.0 km/h
5

3.0°
↑
8.0 km/h
6

3.0°
↑
9.0 km/h
7

4.0°
↑
9.0 km/h
8

6.0°
↑
12.0 km/h
9

7.0°
↑
14.0 km/h
10

7.0°
↑
13.0 km/h
11

7.0°
0.2 mm
↑
14.0 km/h
12

6.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
13

7.0°
↑
17.0 km/h
14

7.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
15

8.0°
↑
15.0 km/h
16

9.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
17

8.0°
1.3 mm
↑
12.0 km/h
18

8.0°
3.3 mm
↑
7.0 km/h
19

8.0°
0.5 mm
↑
5.0 km/h
20

8.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
21

8.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
22

8.0°
↑
22.0 km/h
23

7.0°
↑
21.0 km/h

7.0°
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ústí nad Labem, Cộng hòa Séc (Czech) 🇨🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 281.85 µg/m³ |
O3: | 44.0 µg/m³ |
NO2: | 14.35 µg/m³ |
SO2: | 4.45 µg/m³ |
PM2.5: | 16.75 µg/m³ |
PM10: | 17.75 µg/m³ |