Thời tiết tại Ústí nad Labem, Cộng hòa Séc (Czech) 🇨🇿
2.3°C
cảm giác như -2.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Ústí nad Labem, Cộng hòa Séc (Czech) vào 1:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 19.1 kph (314°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:24 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:13 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ústí nad Labem, Cộng hòa Séc (Czech) 🇨🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
4.6°C
1.5°C
-1.5°C
82%
20.5 kph
0.0 mm
0.0
07:24 AM
04:13 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
2.6°C
-0.3°C
-1.7°C
80%
14.0 kph
0.0 mm
0.0
07:26 AM
04:12 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
2.1°C
0.1°C
-2.3°C
82%
10.4 kph
0.2 mm
0.0
07:27 AM
04:11 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
1.4°C
-1.2°C
-3.9°C
82%
12.6 kph
0.0 mm
0.0
07:29 AM
04:10 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
0.2°C
-2.2°C
-4.6°C
83%
6.8 kph
0.0 mm
0.0
07:31 AM
04:09 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
-1.1°C
-3.5°C
-4.6°C
73%
9.4 kph
0.0 mm
2.0
07:32 AM
04:08 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Tuyết nhẹ
-1.3°C
-2.1°C
-3.7°C
90%
15.1 kph
0.1 mm
1.0
07:34 AM
04:07 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ústí nad Labem, Cộng hòa Séc (Czech) 🇨🇿
Tuesday, November 18, 2025
6.0°C
4.0°C
2.0°C
-1.0°C
-3.0°C
2
2.0°
↑
16.0 km/h
3
1.0°
↑
11.0 km/h
4
0.0°
↑
9.0 km/h
5
-0.0°
↑
9.0 km/h
6
-0.0°
↑
9.0 km/h
7
-1.0°
↑
8.0 km/h
8
-0.0°
↑
9.0 km/h
9
2.0°
↑
10.0 km/h
10
3.0°
↑
12.0 km/h
11
4.0°
↑
12.0 km/h
12
4.0°
↑
13.0 km/h
13
4.0°
↑
11.0 km/h
14
5.0°
↑
10.0 km/h
15
4.0°
↑
7.0 km/h
16
2.0°
↑
6.0 km/h
17
2.0°
↑
6.0 km/h
18
1.0°
↑
7.0 km/h
19
1.0°
↑
7.0 km/h
20
0.0°
↑
7.0 km/h
21
-1.0°
↑
7.0 km/h
22
-1.0°
↑
6.0 km/h
23
-2.0°
↑
7.0 km/h
-2.0°
↑
8.0 km/h
1
-1.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ústí nad Labem, Cộng hòa Séc (Czech) 🇨🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 176.85 µg/m³ |
| O3: | 52.0 µg/m³ |
| NO2: | 7.45 µg/m³ |
| SO2: | 2.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.35 µg/m³ |
| PM10: | 9.35 µg/m³ |