Thời tiết tại Pilsen, Cộng hòa Séc (Czech) 🇨🇿
2.3°C
cảm giác như -2.1°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Pilsen, Cộng hòa Séc (Czech) vào :30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 87% |
| 🌬️ Gió: | 18.0 kph (251°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:24 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:19 PM |
Dự báo 7 ngày cho Pilsen, Cộng hòa Séc (Czech) 🇨🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
U ám
3.8°C
1.6°C
0.0°C
76%
19.1 kph
0.0 mm
0.0
07:24 AM
04:19 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
4.2°C
0.1°C
-2.0°C
72%
7.6 kph
0.0 mm
0.0
07:25 AM
04:18 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.8°C
1.2°C
-1.0°C
80%
6.1 kph
0.2 mm
0.0
07:27 AM
04:17 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.4°C
1.2°C
-1.0°C
83%
9.0 kph
0.1 mm
0.0
07:28 AM
04:16 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
2.8°C
0.1°C
-1.4°C
76%
4.7 kph
0.0 mm
2.0
07:30 AM
04:15 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
3.3°C
0.3°C
-2.3°C
83%
18.0 kph
0.2 mm
1.0
07:31 AM
04:14 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.3°C
2.6°C
2.2°C
95%
25.9 kph
0.4 mm
1.0
07:33 AM
04:13 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Pilsen, Cộng hòa Séc (Czech) 🇨🇿
Tuesday, November 18, 2025
5.0°C
3.0°C
2.0°C
-0.0°C
-2.0°C
1
2.0°
↑
18.0 km/h
2
0.0°
↑
18.0 km/h
3
0.0°
↑
19.0 km/h
4
0.0°
↑
19.0 km/h
5
0.0°
↑
18.0 km/h
6
0.0°
↑
18.0 km/h
7
0.0°
↑
17.0 km/h
8
0.0°
↑
18.0 km/h
9
1.0°
↑
18.0 km/h
10
2.0°
↑
19.0 km/h
11
3.0°
↑
18.0 km/h
12
4.0°
↑
18.0 km/h
13
4.0°
↑
17.0 km/h
14
4.0°
↑
17.0 km/h
15
4.0°
↑
15.0 km/h
16
2.0°
↑
14.0 km/h
17
2.0°
↑
14.0 km/h
18
2.0°
↑
13.0 km/h
19
2.0°
↑
11.0 km/h
20
2.0°
↑
9.0 km/h
21
2.0°
↑
8.0 km/h
22
1.0°
↑
8.0 km/h
23
1.0°
↑
7.0 km/h
0.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Pilsen, Cộng hòa Séc (Czech) 🇨🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 222.85 µg/m³ |
| O3: | 42.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.15 µg/m³ |
| SO2: | 1.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.55 µg/m³ |
| PM10: | 10.95 µg/m³ |