Thời tiết tại Đài Bắc, Đài Loan 🇹🇼

29.3°C
cảm giác như 34.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Đài Bắc, Đài Loan vào 20:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 75% |
🌬️ Gió: | 4.3 kph (137°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:47 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:39 PM |
Dự báo 7 ngày cho Đài Bắc, Đài Loan 🇹🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
34.5°C
28.2°C
23.4°C
64%
11.5 kph
0.0 mm
2.0
05:47 AM
05:39 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
35.2°C
28.9°C
24.1°C
67%
10.8 kph
1.5 mm
2.0
05:47 AM
05:38 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.3°C
28.8°C
24.5°C
70%
13.3 kph
0.2 mm
2.0
05:48 AM
05:37 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.2°C
28.8°C
24.7°C
69%
14.0 kph
0.1 mm
2.0
05:48 AM
05:36 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.2°C
27.8°C
23.2°C
71%
21.6 kph
0.5 mm
2.0
05:49 AM
05:35 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.9°C
26.2°C
23.5°C
76%
22.0 kph
1.4 mm
6.0
05:49 AM
05:34 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.6°C
28.0°C
25.5°C
75%
36.7 kph
0.3 mm
6.0
05:49 AM
05:33 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Đài Bắc, Đài Loan 🇹🇼
Friday, October 03, 2025
37.0°C
33.0°C
30.0°C
26.0°C
22.0°C
21

27.0°
↑
5.0 km/h
22

27.0°
↑
5.0 km/h
23

26.0°
↑
5.0 km/h

26.0°
↑
5.0 km/h
1

26.0°
↑
6.0 km/h
2

25.0°
↑
5.0 km/h
3

25.0°
↑
4.0 km/h
4

25.0°
↑
5.0 km/h
5

24.0°
↑
5.0 km/h
6

24.0°
↑
5.0 km/h
7

27.0°
↑
5.0 km/h
8

29.0°
↑
7.0 km/h
9

31.0°
↑
7.0 km/h
10

33.0°
↑
5.0 km/h
11

34.0°
↑
2.0 km/h
12

35.0°
↑
2.0 km/h
13

35.0°
↑
6.0 km/h
14

34.0°
↑
10.0 km/h
15

33.0°
↑
11.0 km/h
16

32.0°
↑
8.0 km/h
17

30.0°
1.2 mm
↑
4.0 km/h
18

28.0°
0.3 mm
↑
1.0 km/h
19

28.0°
↑
4.0 km/h
20

28.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Đài Bắc, Đài Loan 🇹🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 191.85 µg/m³ |
O3: | 55.0 µg/m³ |
NO2: | 13.35 µg/m³ |
SO2: | 14.25 µg/m³ |
PM2.5: | 12.05 µg/m³ |
PM10: | 14.85 µg/m³ |