Thời tiết tại Cơ Long, Đài Loan 🇹🇼
20.3°C
cảm giác như 20.3°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Cơ Long, Đài Loan vào :30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 33.1 kph (30°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 1.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:12 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:04 PM |
Dự báo 7 ngày cho Cơ Long, Đài Loan 🇹🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
18.7°C
18.0°C
16.5°C
83%
36.0 kph
14.1 mm
0.0
06:12 AM
05:04 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
16.0°C
15.9°C
15.5°C
78%
27.4 kph
4.8 mm
0.0
06:12 AM
05:04 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.5°C
17.6°C
15.7°C
76%
21.2 kph
2.0 mm
0.0
06:13 AM
05:04 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.1°C
19.6°C
19.3°C
77%
24.1 kph
2.4 mm
0.0
06:14 AM
05:04 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
19.9°C
19.7°C
19.3°C
68%
25.9 kph
0.2 mm
4.0
06:15 AM
05:03 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
21.6°C
20.7°C
20.2°C
78%
18.4 kph
1.1 mm
5.0
06:15 AM
05:03 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Cơ Long, Đài Loan 🇹🇼
Tuesday, November 18, 2025
22.0°C
20.0°C
18.0°C
16.0°C
14.0°C
1
20.0°
1.0 mm
↑
33.0 km/h
2
19.0°
1.5 mm
↑
35.0 km/h
3
19.0°
1.6 mm
↑
35.0 km/h
4
19.0°
1.2 mm
↑
35.0 km/h
5
19.0°
1.0 mm
↑
34.0 km/h
6
19.0°
0.9 mm
↑
35.0 km/h
7
19.0°
0.6 mm
↑
35.0 km/h
8
18.0°
0.5 mm
↑
35.0 km/h
9
18.0°
0.3 mm
↑
35.0 km/h
10
18.0°
0.3 mm
↑
34.0 km/h
11
18.0°
0.5 mm
↑
34.0 km/h
12
18.0°
0.4 mm
↑
33.0 km/h
13
18.0°
0.3 mm
↑
32.0 km/h
14
18.0°
0.4 mm
↑
32.0 km/h
15
17.0°
0.4 mm
↑
32.0 km/h
16
17.0°
0.4 mm
↑
34.0 km/h
17
17.0°
0.2 mm
↑
33.0 km/h
18
17.0°
0.2 mm
↑
31.0 km/h
19
17.0°
0.3 mm
↑
31.0 km/h
20
17.0°
0.4 mm
↑
31.0 km/h
21
17.0°
0.2 mm
↑
30.0 km/h
22
16.0°
0.2 mm
↑
29.0 km/h
23
16.0°
0.2 mm
↑
27.0 km/h
16.0°
0.2 mm
↑
26.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Cơ Long, Đài Loan 🇹🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 292.85 µg/m³ |
| O3: | 79.0 µg/m³ |
| NO2: | 27.55 µg/m³ |
| SO2: | 8.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 18.55 µg/m³ |
| PM10: | 22.75 µg/m³ |