Thời tiết tại Cao Hùng, Đài Loan 🇹🇼

32.0°C
cảm giác như 38.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Cao Hùng, Đài Loan vào 14:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 63% |
🌬️ Gió: | 15.5 kph (275°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 6.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:51 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:45 PM |
Dự báo 7 ngày cho Cao Hùng, Đài Loan 🇹🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.5°C
29.0°C
27.6°C
68%
15.5 kph
0.4 mm
2.0
05:51 AM
05:45 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Có mây
31.2°C
29.6°C
28.6°C
68%
15.5 kph
0.1 mm
2.0
05:51 AM
05:44 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.5°C
29.3°C
28.4°C
71%
15.5 kph
0.5 mm
2.0
05:52 AM
05:43 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
30.3°C
29.1°C
28.1°C
72%
13.7 kph
7.5 mm
2.0
05:52 AM
05:42 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.2°C
29.0°C
28.0°C
71%
16.9 kph
1.1 mm
2.0
05:52 AM
05:41 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.8°C
28.7°C
27.9°C
73%
14.8 kph
0.3 mm
6.0
05:53 AM
05:40 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.7°C
28.3°C
28.0°C
76%
18.7 kph
0.5 mm
6.0
05:53 AM
05:39 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Cao Hùng, Đài Loan 🇹🇼
Friday, October 03, 2025
33.0°C
31.0°C
30.0°C
28.0°C
26.0°C
15

30.0°
↑
15.0 km/h
16

30.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
17

30.0°
0.2 mm
↑
12.0 km/h
18

29.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
19

29.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
20

29.0°
↑
9.0 km/h
21

29.0°
↑
9.0 km/h
22

29.0°
↑
9.0 km/h
23

29.0°
↑
8.0 km/h

29.0°
↑
2.0 km/h
1

29.0°
↑
2.0 km/h
2

29.0°
↑
4.0 km/h
3

29.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
4

29.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
5

29.0°
↑
1.0 km/h
6

29.0°
↑
3.0 km/h
7

29.0°
↑
6.0 km/h
8

29.0°
↑
6.0 km/h
9

30.0°
↑
1.0 km/h
10

30.0°
↑
5.0 km/h
11

31.0°
↑
8.0 km/h
12

31.0°
↑
9.0 km/h
13

31.0°
↑
13.0 km/h
14

31.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Cao Hùng, Đài Loan 🇹🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 1577.85 µg/m³ |
O3: | 5.0 µg/m³ |
NO2: | 40.85 µg/m³ |
SO2: | 34.85 µg/m³ |
PM2.5: | 31.15 µg/m³ |
PM10: | 31.35 µg/m³ |