Thời tiết tại Cao Hùng, Đài Loan 🇹🇼
19.4°C
cảm giác như 19.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Cao Hùng, Đài Loan vào 7:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 73% |
| 🌬️ Gió: | 18.7 kph (358°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:14 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:14 PM |
Dự báo 7 ngày cho Cao Hùng, Đài Loan 🇹🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Có mây
24.1°C
22.1°C
20.3°C
60%
19.4 kph
0.0 mm
1.0
06:14 AM
05:14 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
23.5°C
21.9°C
19.9°C
58%
10.8 kph
0.0 mm
1.0
06:15 AM
05:14 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
25.3°C
23.6°C
22.2°C
61%
16.2 kph
0.0 mm
1.0
06:15 AM
05:14 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
26.1°C
23.9°C
21.8°C
63%
13.3 kph
0.0 mm
2.0
06:16 AM
05:14 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
26.8°C
24.8°C
23.1°C
64%
18.4 kph
0.0 mm
6.0
06:17 AM
05:14 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
27.9°C
25.1°C
23.2°C
68%
23.8 kph
0.0 mm
7.0
06:17 AM
05:13 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Có mây
25.4°C
23.5°C
21.9°C
63%
22.3 kph
0.0 mm
6.0
06:18 AM
05:13 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Cao Hùng, Đài Loan 🇹🇼
Wednesday, November 19, 2025
26.0°C
24.0°C
22.0°C
19.0°C
17.0°C
8
21.0°
↑
19.0 km/h
9
21.0°
↑
13.0 km/h
10
22.0°
↑
11.0 km/h
11
23.0°
↑
13.0 km/h
12
23.0°
↑
12.0 km/h
13
24.0°
↑
10.0 km/h
14
24.0°
↑
11.0 km/h
15
24.0°
↑
14.0 km/h
16
24.0°
↑
17.0 km/h
17
23.0°
↑
17.0 km/h
18
23.0°
↑
14.0 km/h
19
22.0°
↑
11.0 km/h
20
22.0°
↑
10.0 km/h
21
22.0°
↑
8.0 km/h
22
21.0°
↑
8.0 km/h
23
21.0°
↑
9.0 km/h
21.0°
↑
10.0 km/h
1
21.0°
↑
10.0 km/h
2
20.0°
↑
8.0 km/h
3
20.0°
↑
7.0 km/h
4
20.0°
↑
7.0 km/h
5
20.0°
↑
9.0 km/h
6
20.0°
↑
9.0 km/h
7
20.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Cao Hùng, Đài Loan 🇹🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 925.85 µg/m³ |
| O3: | 6.0 µg/m³ |
| NO2: | 54.35 µg/m³ |
| SO2: | 34.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 16.25 µg/m³ |
| PM10: | 17.35 µg/m³ |