Thời tiết tại Banqiao, Đài Loan 🇹🇼

35.2°C
cảm giác như 38.5°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Banqiao, Đài Loan vào 11:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 56% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (357°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 9.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:48 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:38 PM |
Dự báo 7 ngày cho Banqiao, Đài Loan 🇹🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
36.3°C
29.4°C
23.8°C
62%
12.6 kph
0.1 mm
2.0
05:48 AM
05:38 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
35.1°C
29.6°C
26.0°C
66%
16.2 kph
0.1 mm
2.0
05:48 AM
05:37 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
34.9°C
29.0°C
25.2°C
66%
19.1 kph
0.0 mm
2.0
05:48 AM
05:36 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.4°C
28.3°C
24.7°C
69%
20.9 kph
0.3 mm
2.0
05:49 AM
05:35 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
29.8°C
27.0°C
25.2°C
78%
17.6 kph
19.9 mm
6.0
05:49 AM
05:34 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
27.3°C
26.4°C
25.6°C
92%
69.1 kph
27.7 mm
6.0
05:50 AM
05:33 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.9°C
27.8°C
25.3°C
83%
7.6 kph
2.7 mm
6.0
05:50 AM
05:32 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Banqiao, Đài Loan 🇹🇼
Saturday, October 04, 2025
38.0°C
34.0°C
31.0°C
28.0°C
24.0°C
12

36.0°
↑
4.0 km/h
13

36.0°
↑
9.0 km/h
14

36.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
15

34.0°
↑
13.0 km/h
16

33.0°
↑
9.0 km/h
17

31.0°
↑
5.0 km/h
18

30.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
19

29.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
20

29.0°
↑
5.0 km/h
21

28.0°
↑
5.0 km/h
22

28.0°
↑
5.0 km/h
23

28.0°
↑
5.0 km/h

27.0°
↑
4.0 km/h
1

27.0°
↑
4.0 km/h
2

27.0°
↑
4.0 km/h
3

27.0°
↑
3.0 km/h
4

27.0°
↑
3.0 km/h
5

26.0°
↑
4.0 km/h
6

26.0°
↑
4.0 km/h
7

27.0°
↑
4.0 km/h
8

29.0°
↑
3.0 km/h
9

31.0°
↑
2.0 km/h
10

33.0°
↑
4.0 km/h
11

34.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Banqiao, Đài Loan 🇹🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 197.85 µg/m³ |
O3: | 15.0 µg/m³ |
NO2: | 11.15 µg/m³ |
SO2: | 1.95 µg/m³ |
PM2.5: | 4.55 µg/m³ |
PM10: | 5.05 µg/m³ |