Thời tiết tại Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp 🇹🇫
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Port-aux-Français.
2.6°C
cảm giác như -0.8°C
Tuyết vừa
Thời tiết hiện tại tại Port-aux-Français tại 18:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 97% |
| 🌬️ Gió: | 13.0 kph (218°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 5.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 04:37 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 07:29 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Port-aux-Français
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Fri, Nov 07
Mưa lả tả gần đó
3.1°C
2.3°C
1.7°C
81%
41.0 kph
3.6 mm
1.0
04:37 AM
07:29 PM
Waning Gibbous
Sat, Nov 08
Mưa lả tả gần đó
3.6°C
2.8°C
2.0°C
82%
29.9 kph
0.2 mm
2.0
04:36 AM
07:31 PM
Waning Gibbous
Sun, Nov 09
Mưa lả tả gần đó
4.6°C
4.3°C
3.8°C
96%
48.2 kph
2.4 mm
1.0
04:34 AM
07:33 PM
Waning Gibbous
Mon, Nov 10
Mưa vừa
3.5°C
3.6°C
2.9°C
86%
55.1 kph
6.0 mm
2.0
04:33 AM
07:34 PM
Waning Gibbous
Tue, Nov 11
Mưa lả tả gần đó
2.8°C
2.5°C
1.8°C
83%
68.0 kph
1.9 mm
3.0
04:31 AM
07:36 PM
Waning Gibbous
Wed, Nov 12
Mưa lả tả gần đó
4.4°C
3.1°C
1.8°C
87%
60.8 kph
0.8 mm
2.0
04:30 AM
07:38 PM
Last Quarter
Thu, Nov 13
Mưa lả tả gần đó
5.8°C
5.4°C
5.0°C
93%
54.7 kph
0.7 mm
3.0
04:29 AM
07:39 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ for Port-aux-Français
Friday, November 07, 2025
5.0°C
4.0°C
2.0°C
0.0°C
-1.0°C
19
2.0°
0.1 mm
↑19.0 km/h
20
2.0°
0.1 mm
↑15.0 km/h
21
2.0°
0.1 mm
↑13.0 km/h
22
2.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
23
2.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
2.0°
↑12.0 km/h
1
2.0°
↑12.0 km/h
2
3.0°
↑13.0 km/h
3
3.0°
↑14.0 km/h
4
3.0°
↑12.0 km/h
5
3.0°
↑11.0 km/h
6
3.0°
↑9.0 km/h
7
2.0°
↑12.0 km/h
8
2.0°
↑17.0 km/h
9
2.0°
↑17.0 km/h
10
2.0°
↑21.0 km/h
11
2.0°
↑24.0 km/h
12
2.0°
↑27.0 km/h
13
2.0°
↑25.0 km/h
14
3.0°
↑28.0 km/h
15
3.0°
↑29.0 km/h
16
3.0°
0.1 mm
↑30.0 km/h
17
3.0°
0.0 mm
↑29.0 km/h
18
4.0°
↑29.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Port-aux-Français (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910