Thời tiết tại Dăm-bi-a (Zambia) 🇿🇲
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Lusaka.
24.4°C
cảm giác như 25.7°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Lusaka tại 12:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 58% |
| 🌬️ Gió: | 11.2 kph (346°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 24% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 14.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:27 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:17 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Lusaka
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sun, Nov 16
Mưa lả tả gần đó
27.3°C
21.0°C
17.1°C
78%
11.2 kph
4.7 mm
3.0
05:27 AM
06:17 PM
Waning Crescent
Mon, Nov 17
Mưa vừa
27.5°C
21.7°C
19.0°C
79%
10.8 kph
5.0 mm
3.0
05:27 AM
06:17 PM
Waning Crescent
Tue, Nov 18
Mưa vừa
24.5°C
21.0°C
18.3°C
83%
14.4 kph
13.0 mm
2.0
05:26 AM
06:18 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa vừa
22.7°C
19.7°C
17.9°C
87%
12.2 kph
14.0 mm
2.0
05:26 AM
06:18 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa vừa
22.1°C
18.7°C
17.3°C
90%
15.1 kph
9.7 mm
2.0
05:26 AM
06:19 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
25.1°C
20.9°C
16.5°C
77%
9.7 kph
1.2 mm
6.0
05:26 AM
06:19 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Nhiều nắng
28.8°C
22.7°C
17.9°C
64%
15.1 kph
0.0 mm
7.0
05:26 AM
06:20 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Lusaka
Sunday, November 16, 2025
29.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
17.0°C
13
26.0°
↑10.0 km/h
14
27.0°
0.0 mm
↑10.0 km/h
15
27.0°
0.0 mm
↑8.0 km/h
16
26.0°
0.3 mm
↑9.0 km/h
17
22.0°
1.7 mm
↑8.0 km/h
18
22.0°
0.8 mm
↑6.0 km/h
19
21.0°
0.1 mm
↑8.0 km/h
20
21.0°
0.6 mm
↑7.0 km/h
21
20.0°
0.6 mm
↑7.0 km/h
22
20.0°
0.7 mm
↑8.0 km/h
23
20.0°
0.0 mm
↑9.0 km/h
20.0°
↑10.0 km/h
1
20.0°
0.0 mm
↑10.0 km/h
2
20.0°
↑9.0 km/h
3
19.0°
0.0 mm
↑9.0 km/h
4
19.0°
0.1 mm
↑9.0 km/h
5
19.0°
0.1 mm
↑8.0 km/h
6
19.0°
0.1 mm
↑6.0 km/h
7
19.0°
0.1 mm
↑8.0 km/h
8
20.0°
0.0 mm
↑10.0 km/h
9
21.0°
0.5 mm
↑11.0 km/h
10
23.0°
↑9.0 km/h
11
24.0°
↑9.0 km/h
12
25.0°
0.0 mm
↑7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Lusaka (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910