Thời tiết tại Dăm-bi-a (Zambia) 🇿🇲
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Lusaka.
23.9°C
cảm giác như 25.5°C
Mưa rào nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Lusaka tại 13:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 66% |
| 🌬️ Gió: | 6.5 kph (88°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 1.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 77% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 11.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:26 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:18 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Lusaka
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Wed, Nov 19
Mưa rơi nặng hạt
23.9°C
20.5°C
18.5°C
85%
12.6 kph
20.6 mm
3.0
05:26 AM
06:18 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa vừa
22.2°C
19.0°C
16.8°C
88%
16.2 kph
13.8 mm
1.0
05:26 AM
06:19 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Có mây
25.7°C
20.6°C
16.5°C
72%
13.3 kph
0.1 mm
3.0
05:26 AM
06:19 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Nhiều nắng
29.2°C
22.7°C
17.4°C
58%
15.8 kph
0.0 mm
4.0
05:26 AM
06:20 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Nhiều nắng
30.0°C
22.9°C
18.4°C
53%
14.4 kph
0.0 mm
4.0
05:26 AM
06:21 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Nhiều nắng
30.0°C
24.9°C
19.7°C
50%
13.0 kph
0.0 mm
7.0
05:26 AM
06:21 PM
Waxing Crescent
Tue, Nov 25
Nhiều nắng
31.2°C
24.9°C
20.6°C
53%
13.0 kph
0.0 mm
7.0
05:26 AM
06:22 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Lusaka
Wednesday, November 19, 2025
25.0°C
22.0°C
20.0°C
18.0°C
15.0°C
14
24.0°
1.0 mm
↑8.0 km/h
15
23.0°
1.7 mm
↑8.0 km/h
16
23.0°
0.6 mm
↑9.0 km/h
17
22.0°
0.9 mm
↑10.0 km/h
18
21.0°
0.8 mm
↑11.0 km/h
19
20.0°
0.6 mm
↑13.0 km/h
20
20.0°
1.5 mm
↑11.0 km/h
21
19.0°
0.4 mm
↑11.0 km/h
22
19.0°
0.6 mm
↑10.0 km/h
23
19.0°
0.8 mm
↑12.0 km/h
18.0°
2.0 mm
↑14.0 km/h
1
18.0°
1.5 mm
↑15.0 km/h
2
18.0°
1.7 mm
↑13.0 km/h
3
18.0°
1.2 mm
↑12.0 km/h
4
18.0°
0.3 mm
↑12.0 km/h
5
18.0°
0.3 mm
↑13.0 km/h
6
17.0°
0.3 mm
↑11.0 km/h
7
18.0°
0.0 mm
↑13.0 km/h
8
18.0°
0.1 mm
↑15.0 km/h
9
19.0°
0.1 mm
↑16.0 km/h
10
20.0°
0.2 mm
↑16.0 km/h
11
22.0°
1.1 mm
↑14.0 km/h
12
22.0°
1.5 mm
↑13.0 km/h
13
21.0°
0.6 mm
↑14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Lusaka (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910