Thời tiết tại Chicago, Hoa Kỳ 🇺🇸
8.3°C
cảm giác như 5.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Chicago, Hoa Kỳ vào 20:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 45% |
| 🌬️ Gió: | 17.3 kph (321°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:28 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:39 PM |
Dự báo 7 ngày cho Chicago, Hoa Kỳ 🇺🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 6. thg 11
Có mây
12.5°C
7.6°C
1.3°C
57%
27.0 kph
0.0 mm
0.0
06:29 AM
04:38 PM
Waning Gibbous
Th 6 7. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.6°C
12.4°C
7.3°C
71%
27.4 kph
3.9 mm
0.0
06:31 AM
04:37 PM
Waning Gibbous
Th 7 8. thg 11
Mưa lả tả gần đó
9.6°C
7.9°C
5.7°C
77%
17.3 kph
4.5 mm
0.0
06:32 AM
04:36 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Mưa vừa
2.7°C
1.8°C
-0.6°C
68%
31.7 kph
12.4 mm
0.0
06:33 AM
04:35 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Có mây
2.5°C
-0.4°C
-1.7°C
52%
27.0 kph
0.0 mm
0.0
06:34 AM
04:34 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Có mây
6.6°C
3.3°C
-0.7°C
46%
31.3 kph
0.0 mm
2.0
06:35 AM
04:33 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Nhiều nắng
14.2°C
10.4°C
7.5°C
49%
31.7 kph
0.0 mm
4.0
06:37 AM
04:32 PM
Last Quarter
Dự báo theo giờ cho Chicago, Hoa Kỳ 🇺🇸
Wednesday, November 05, 2025
13.0°C
10.0°C
6.0°C
2.0°C
-1.0°C
21
8.0°
↑
17.0 km/h
22
7.0°
↑
18.0 km/h
23
6.0°
↑
16.0 km/h
5.0°
↑
15.0 km/h
1
4.0°
↑
14.0 km/h
2
4.0°
↑
14.0 km/h
3
3.0°
↑
12.0 km/h
4
3.0°
↑
10.0 km/h
5
2.0°
↑
8.0 km/h
6
2.0°
↑
6.0 km/h
7
3.0°
↑
5.0 km/h
8
4.0°
↑
3.0 km/h
9
5.0°
↑
2.0 km/h
10
7.0°
↑
4.0 km/h
11
9.0°
↑
6.0 km/h
12
10.0°
↑
9.0 km/h
13
11.0°
↑
11.0 km/h
14
12.0°
↑
12.0 km/h
15
12.0°
↑
14.0 km/h
16
12.0°
↑
14.0 km/h
17
11.0°
↑
14.0 km/h
18
11.0°
↑
16.0 km/h
19
11.0°
↑
17.0 km/h
20
10.0°
↑
21.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Chicago, Hoa Kỳ 🇺🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 162.85 µg/m³ |
| O3: | 54.0 µg/m³ |
| NO2: | 12.85 µg/m³ |
| SO2: | 3.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.95 µg/m³ |
| PM10: | 5.35 µg/m³ |