Thời tiết tại Chicago, Hoa Kỳ 🇺🇸

21.7°C
cảm giác như 21.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Chicago, Hoa Kỳ vào 1:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 49% |
🌬️ Gió: | 11.2 kph (172°) |
🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:50 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:28 PM |
Dự báo 7 ngày cho Chicago, Hoa Kỳ 🇺🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
32.6°C
24.6°C
17.2°C
59%
14.4 kph
0.0 mm
1.0
06:50 AM
06:28 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
30.8°C
25.1°C
20.4°C
64%
17.6 kph
0.0 mm
1.0
06:51 AM
06:26 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
26.5°C
22.8°C
18.4°C
61%
20.5 kph
0.0 mm
1.0
06:52 AM
06:25 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
22.6°C
19.1°C
59%
19.1 kph
2.5 mm
1.0
06:53 AM
06:23 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
18.8°C
18.0°C
16.7°C
83%
14.8 kph
5.2 mm
0.0
06:54 AM
06:21 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
13.9°C
14.0°C
13.1°C
54%
22.7 kph
0.0 mm
4.0
06:55 AM
06:20 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
15.9°C
13.1°C
9.8°C
42%
18.7 kph
0.0 mm
4.0
06:57 AM
06:18 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Chicago, Hoa Kỳ 🇺🇸
Friday, October 03, 2025
34.0°C
29.0°C
24.0°C
20.0°C
15.0°C
2

18.0°
↑
10.0 km/h
3

18.0°
↑
10.0 km/h
4

18.0°
↑
10.0 km/h
5

18.0°
↑
10.0 km/h
6

17.0°
↑
9.0 km/h
7

18.0°
↑
9.0 km/h
8

20.0°
↑
9.0 km/h
9

22.0°
↑
11.0 km/h
10

26.0°
↑
12.0 km/h
11

29.0°
↑
11.0 km/h
12

31.0°
↑
11.0 km/h
13

31.0°
↑
9.0 km/h
14

32.0°
↑
8.0 km/h
15

32.0°
↑
6.0 km/h
16

31.0°
↑
5.0 km/h
17

30.0°
↑
5.0 km/h
18

29.0°
↑
8.0 km/h
19

28.0°
↑
10.0 km/h
20

27.0°
↑
10.0 km/h
21

26.0°
↑
13.0 km/h
22

25.0°
↑
14.0 km/h
23

24.0°
↑
14.0 km/h

24.0°
↑
13.0 km/h
1

23.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Chicago, Hoa Kỳ 🇺🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 217.85 µg/m³ |
O3: | 50.0 µg/m³ |
NO2: | 31.15 µg/m³ |
SO2: | 11.05 µg/m³ |
PM2.5: | 17.35 µg/m³ |
PM10: | 17.35 µg/m³ |