Thời tiết tại Chicago, Hoa Kỳ 🇺🇸
6.1°C
cảm giác như 3.4°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Chicago, Hoa Kỳ vào 15:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 86% |
| 🌬️ Gió: | 13.0 kph (107°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 14.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:44 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:27 PM |
Dự báo 7 ngày cho Chicago, Hoa Kỳ 🇺🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
5.6°C
4.8°C
3.9°C
83%
23.4 kph
6.4 mm
0.0
06:44 AM
04:27 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
U ám
5.2°C
5.0°C
4.7°C
91%
16.9 kph
0.0 mm
0.0
06:45 AM
04:26 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
U ám
6.4°C
5.6°C
3.9°C
91%
11.2 kph
0.0 mm
0.0
06:46 AM
04:25 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.7°C
7.9°C
5.4°C
67%
18.4 kph
1.3 mm
0.0
06:48 AM
04:25 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
7.6°C
5.5°C
3.2°C
59%
15.1 kph
0.0 mm
0.0
06:49 AM
04:24 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
11.7°C
8.2°C
5.9°C
57%
16.9 kph
0.0 mm
3.0
06:50 AM
04:24 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
11.3°C
8.3°C
5.5°C
58%
9.0 kph
0.0 mm
3.0
06:51 AM
04:23 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Chicago, Hoa Kỳ 🇺🇸
Tuesday, November 18, 2025
7.0°C
6.0°C
4.0°C
3.0°C
2.0°C
16
5.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
17
5.0°
2.4 mm
↑
13.0 km/h
18
5.0°
↑
13.0 km/h
19
5.0°
↑
13.0 km/h
20
5.0°
↑
14.0 km/h
21
6.0°
↑
16.0 km/h
22
6.0°
↑
14.0 km/h
23
6.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
6.0°
↑
15.0 km/h
1
5.0°
↑
16.0 km/h
2
5.0°
↑
17.0 km/h
3
5.0°
↑
17.0 km/h
4
5.0°
↑
17.0 km/h
5
5.0°
↑
16.0 km/h
6
5.0°
↑
15.0 km/h
7
5.0°
↑
16.0 km/h
8
5.0°
↑
14.0 km/h
9
5.0°
↑
14.0 km/h
10
5.0°
↑
12.0 km/h
11
5.0°
↑
11.0 km/h
12
5.0°
↑
9.0 km/h
13
5.0°
↑
6.0 km/h
14
5.0°
↑
4.0 km/h
15
5.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Chicago, Hoa Kỳ 🇺🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 197.85 µg/m³ |
| O3: | 46.0 µg/m³ |
| NO2: | 20.45 µg/m³ |
| SO2: | 5.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 10.45 µg/m³ |
| PM10: | 10.55 µg/m³ |