Thời tiết tại Lexington-Fayette, Hoa Kỳ 🇺🇸

23.3°C
cảm giác như 25.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Lexington-Fayette, Hoa Kỳ vào 21:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 60% |
🌬️ Gió: | 9.4 kph (195°) |
🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:36 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:17 PM |
Dự báo 7 ngày cho Lexington-Fayette, Hoa Kỳ 🇺🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
26.1°C
20.5°C
16.5°C
74%
10.4 kph
0.0 mm
1.0
07:37 AM
07:16 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
28.5°C
19.6°C
13.6°C
77%
10.4 kph
0.0 mm
1.0
07:38 AM
07:14 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
27.6°C
20.2°C
16.4°C
76%
10.4 kph
0.0 mm
1.0
07:39 AM
07:13 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
18.7°C
18.7°C
17.8°C
87%
11.5 kph
12.6 mm
0.0
07:40 AM
07:11 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.0°C
18.6°C
17.5°C
86%
19.8 kph
0.3 mm
4.0
07:40 AM
07:10 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
19.3°C
14.1°C
9.9°C
51%
29.9 kph
0.0 mm
4.0
07:41 AM
07:08 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Lexington-Fayette, Hoa Kỳ 🇺🇸
Friday, October 03, 2025
27.0°C
24.0°C
20.0°C
17.0°C
14.0°C
22

21.0°
↑
9.0 km/h
23

20.0°
↑
9.0 km/h

20.0°
↑
8.0 km/h
1

19.0°
↑
7.0 km/h
2

18.0°
↑
7.0 km/h
3

17.0°
↑
6.0 km/h
4

17.0°
↑
6.0 km/h
5

17.0°
↑
6.0 km/h
6

17.0°
↑
5.0 km/h
7

17.0°
↑
4.0 km/h
8

18.0°
↑
2.0 km/h
9

19.0°
↑
2.0 km/h
10

21.0°
↑
2.0 km/h
11

22.0°
↑
2.0 km/h
12

24.0°
↑
2.0 km/h
13

25.0°
↑
2.0 km/h
14

25.0°
↑
4.0 km/h
15

26.0°
↑
6.0 km/h
16

26.0°
↑
7.0 km/h
17

24.0°
↑
7.0 km/h
18

23.0°
↑
7.0 km/h
19

22.0°
↑
8.0 km/h
20

21.0°
↑
8.0 km/h
21

20.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Lexington-Fayette, Hoa Kỳ 🇺🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 358.85 µg/m³ |
O3: | 51.0 µg/m³ |
NO2: | 38.05 µg/m³ |
SO2: | 7.85 µg/m³ |
PM2.5: | 22.85 µg/m³ |
PM10: | 22.95 µg/m³ |