Thời tiết tại Lexington-Fayette, Hoa Kỳ 🇺🇸
4.4°C
cảm giác như 2.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Lexington-Fayette, Hoa Kỳ vào 23:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 55% |
| 🌬️ Gió: | 8.3 kph (137°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:21 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:24 PM |
Dự báo 7 ngày cho Lexington-Fayette, Hoa Kỳ 🇺🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
8.3°C
6.4°C
3.9°C
70%
24.5 kph
32.1 mm
0.0
07:22 AM
05:24 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
7.6°C
7.4°C
7.1°C
97%
15.8 kph
6.4 mm
0.0
07:24 AM
05:23 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
10.4°C
8.7°C
6.8°C
94%
15.1 kph
4.1 mm
0.0
07:25 AM
05:23 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
15.3°C
13.7°C
8.1°C
97%
27.0 kph
23.4 mm
0.0
07:26 AM
05:22 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
9.1°C
6.3°C
3.9°C
81%
13.3 kph
0.0 mm
0.0
07:27 AM
05:22 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
11.5°C
6.2°C
2.0°C
66%
17.3 kph
0.0 mm
3.0
07:28 AM
05:21 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
12.4°C
7.2°C
3.2°C
74%
15.5 kph
0.0 mm
3.0
07:29 AM
05:21 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Lexington-Fayette, Hoa Kỳ 🇺🇸
Tuesday, November 18, 2025
12.0°C
10.0°C
7.0°C
4.0°C
2.0°C
6.0°
↑
9.0 km/h
1
5.0°
↑
9.0 km/h
2
5.0°
↑
10.0 km/h
3
4.0°
↑
9.0 km/h
4
5.0°
↑
10.0 km/h
5
5.0°
↑
12.0 km/h
6
6.0°
↑
13.0 km/h
7
6.0°
↑
9.0 km/h
8
6.0°
↑
9.0 km/h
9
6.0°
↑
16.0 km/h
10
6.0°
↑
13.0 km/h
11
6.0°
↑
14.0 km/h
12
5.0°
↑
17.0 km/h
13
5.0°
↑
19.0 km/h
14
5.0°
12.1 mm
↑
24.0 km/h
15
6.0°
↑
20.0 km/h
16
7.0°
↑
22.0 km/h
17
8.0°
5.0 mm
↑
21.0 km/h
18
8.0°
↑
20.0 km/h
19
8.0°
↑
19.0 km/h
20
8.0°
5.6 mm
↑
18.0 km/h
21
8.0°
4.6 mm
↑
19.0 km/h
22
10.0°
4.2 mm
↑
18.0 km/h
23
9.0°
0.6 mm
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Lexington-Fayette, Hoa Kỳ 🇺🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 202.85 µg/m³ |
| O3: | 36.0 µg/m³ |
| NO2: | 12.75 µg/m³ |
| SO2: | 4.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.05 µg/m³ |
| PM10: | 5.05 µg/m³ |