Thời tiết tại Anaheim, Hoa Kỳ 🇺🇸
16.1°C
cảm giác như 16.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Anaheim, Hoa Kỳ vào 15:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 56% |
| 🌬️ Gió: | 11.9 kph (206°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:27 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:46 PM |
Dự báo 7 ngày cho Anaheim, Hoa Kỳ 🇺🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Sương mù
15.2°C
11.5°C
9.2°C
94%
15.1 kph
0.0 mm
1.0
06:28 AM
04:46 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
14.6°C
11.9°C
7.0°C
90%
18.7 kph
3.2 mm
0.0
06:29 AM
04:45 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
16.3°C
14.6°C
13.7°C
70%
20.2 kph
9.3 mm
0.0
06:30 AM
04:45 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
19.2°C
16.0°C
14.2°C
57%
9.7 kph
0.1 mm
0.0
06:31 AM
04:45 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
21.2°C
17.6°C
15.6°C
47%
10.1 kph
0.0 mm
5.0
06:31 AM
04:44 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
21.0°C
17.4°C
15.1°C
52%
10.4 kph
0.0 mm
5.0
06:32 AM
04:44 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Có mây
19.8°C
16.8°C
14.6°C
60%
9.0 kph
0.0 mm
5.0
06:33 AM
04:44 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Anaheim, Hoa Kỳ 🇺🇸
Tuesday, November 18, 2025
16.0°C
14.0°C
12.0°C
9.0°C
7.0°C
16
14.0°
↑
12.0 km/h
17
13.0°
↑
12.0 km/h
18
13.0°
↑
10.0 km/h
19
12.0°
↑
8.0 km/h
20
12.0°
↑
6.0 km/h
21
12.0°
↑
4.0 km/h
22
13.0°
↑
4.0 km/h
23
12.0°
↑
4.0 km/h
11.0°
↑
5.0 km/h
1
11.0°
↑
4.0 km/h
2
11.0°
↑
3.0 km/h
3
10.0°
↑
2.0 km/h
4
10.0°
↑
2.0 km/h
5
10.0°
↑
1.0 km/h
6
10.0°
↑
1.0 km/h
7
9.0°
↑
3.0 km/h
8
10.0°
↑
3.0 km/h
9
10.0°
↑
3.0 km/h
10
11.0°
↑
4.0 km/h
11
12.0°
↑
6.0 km/h
12
12.0°
↑
9.0 km/h
13
12.0°
↑
11.0 km/h
14
13.0°
↑
12.0 km/h
15
14.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Anaheim, Hoa Kỳ 🇺🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 351.85 µg/m³ |
| O3: | 0.0 µg/m³ |
| NO2: | 81.15 µg/m³ |
| SO2: | 15.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 29.15 µg/m³ |
| PM10: | 30.75 µg/m³ |