Thời tiết tại Miami, Hoa Kỳ 🇺🇸

29.4°C
cảm giác như 35.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Miami, Hoa Kỳ vào 13:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 68% |
🌬️ Gió: | 28.8 kph (61°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 8.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:14 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:05 PM |
Dự báo 7 ngày cho Miami, Hoa Kỳ 🇺🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
30.9°C
26.3°C
24.3°C
80%
34.2 kph
0.0 mm
2.0
07:14 AM
07:05 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
28.2°C
26.9°C
24.5°C
80%
33.5 kph
7.2 mm
2.0
07:15 AM
07:04 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
28.7°C
27.4°C
26.6°C
82%
16.9 kph
37.2 mm
2.0
07:15 AM
07:03 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.1°C
27.9°C
25.8°C
79%
18.0 kph
1.4 mm
2.0
07:16 AM
07:02 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
28.8°C
27.8°C
26.9°C
73%
26.6 kph
6.7 mm
0.0
07:16 AM
07:01 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
27.9°C
27.2°C
74%
25.6 kph
3.7 mm
6.0
07:17 AM
07:00 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.9°C
28.1°C
27.4°C
72%
29.5 kph
3.0 mm
6.0
07:17 AM
06:59 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Miami, Hoa Kỳ 🇺🇸
Friday, October 03, 2025
31.0°C
29.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
14

29.0°
↑
32.0 km/h
15

30.0°
↑
34.0 km/h
16

30.0°
↑
34.0 km/h
17

28.0°
↑
34.0 km/h
18

27.0°
↑
33.0 km/h
19

26.0°
↑
33.0 km/h
20

26.0°
↑
32.0 km/h
21

25.0°
↑
33.0 km/h
22

25.0°
↑
33.0 km/h
23

25.0°
↑
34.0 km/h

25.0°
↑
33.0 km/h
1

25.0°
↑
33.0 km/h
2

26.0°
↑
34.0 km/h
3

26.0°
↑
34.0 km/h
4

26.0°
↑
34.0 km/h
5

26.0°
↑
34.0 km/h
6

26.0°
↑
31.0 km/h
7

26.0°
↑
30.0 km/h
8

27.0°
↑
30.0 km/h
9

27.0°
↑
30.0 km/h
10

27.0°
↑
30.0 km/h
11

28.0°
1.2 mm
↑
27.0 km/h
12

28.0°
↑
26.0 km/h
13

28.0°
↑
25.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Miami, Hoa Kỳ 🇺🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 133.85 µg/m³ |
O3: | 87.0 µg/m³ |
NO2: | 1.95 µg/m³ |
SO2: | 1.25 µg/m³ |
PM2.5: | 3.55 µg/m³ |
PM10: | 4.85 µg/m³ |