Thời tiết tại Miami, Hoa Kỳ 🇺🇸
25.0°C
cảm giác như 26.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Miami, Hoa Kỳ vào 18:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 60% |
| 🌬️ Gió: | 15.8 kph (67°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:41 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:31 PM |
Dự báo 7 ngày cho Miami, Hoa Kỳ 🇺🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
27.9°C
24.9°C
22.9°C
75%
27.0 kph
0.0 mm
1.0
06:42 AM
05:31 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
26.6°C
24.2°C
22.2°C
71%
21.6 kph
0.0 mm
1.0
06:42 AM
05:31 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.4°C
25.3°C
24.5°C
71%
21.6 kph
2.5 mm
1.0
06:43 AM
05:30 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.8°C
24.6°C
23.5°C
73%
18.4 kph
1.1 mm
0.0
06:44 AM
05:30 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
27.0°C
25.1°C
23.3°C
67%
16.2 kph
0.0 mm
7.0
06:45 AM
05:30 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.3°C
24.7°C
23.0°C
70%
15.8 kph
0.2 mm
5.0
06:45 AM
05:30 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.4°C
25.2°C
24.5°C
70%
21.2 kph
0.5 mm
6.0
06:46 AM
05:30 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Miami, Hoa Kỳ 🇺🇸
Tuesday, November 18, 2025
29.0°C
27.0°C
25.0°C
23.0°C
21.0°C
19
26.0°
↑
16.0 km/h
20
25.0°
↑
17.0 km/h
21
24.0°
↑
16.0 km/h
22
25.0°
↑
14.0 km/h
23
24.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
24.0°
↑
11.0 km/h
1
23.0°
↑
10.0 km/h
2
23.0°
↑
10.0 km/h
3
23.0°
↑
11.0 km/h
4
23.0°
↑
10.0 km/h
5
23.0°
↑
9.0 km/h
6
23.0°
↑
8.0 km/h
7
23.0°
↑
9.0 km/h
8
24.0°
↑
9.0 km/h
9
25.0°
↑
10.0 km/h
10
26.0°
↑
11.0 km/h
11
26.0°
↑
14.0 km/h
12
26.0°
↑
18.0 km/h
13
27.0°
↑
20.0 km/h
14
27.0°
↑
22.0 km/h
15
27.0°
↑
26.0 km/h
16
28.0°
↑
27.0 km/h
17
27.0°
↑
26.0 km/h
18
26.0°
↑
23.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Miami, Hoa Kỳ 🇺🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 176.85 µg/m³ |
| O3: | 117.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.35 µg/m³ |
| SO2: | 1.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.35 µg/m³ |
| PM10: | 11.25 µg/m³ |