Thời tiết tại Nassau, Ba-ha-ma (Bahamas) 🇧🇸

30.1°C
cảm giác như 38.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Nassau, Ba-ha-ma (Bahamas) vào 13:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 62% |
🌬️ Gió: | 21.2 kph (84°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 10.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:03 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:54 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nassau, Ba-ha-ma (Bahamas) 🇧🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Có mây
30.5°C
26.6°C
24.0°C
84%
30.6 kph
0.0 mm
2.0
07:03 AM
06:54 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
28.0°C
26.9°C
23.2°C
81%
28.8 kph
19.6 mm
2.0
07:03 AM
06:53 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
28.7°C
28.0°C
27.5°C
75%
24.8 kph
29.6 mm
2.0
07:03 AM
06:52 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
27.7°C
27.5°C
26.9°C
77%
22.0 kph
17.3 mm
2.0
07:04 AM
06:51 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
27.7°C
27.3°C
26.5°C
74%
19.8 kph
6.1 mm
0.0
07:04 AM
06:50 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
27.6°C
27.3°C
75%
20.2 kph
0.8 mm
6.0
07:05 AM
06:49 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
27.7°C
27.5°C
76%
27.4 kph
0.8 mm
6.0
07:05 AM
06:48 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Nassau, Ba-ha-ma (Bahamas) 🇧🇸
Friday, October 03, 2025
31.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
21.0°C
14

30.0°
↑
20.0 km/h
15

29.0°
↑
18.0 km/h
16

28.0°
↑
19.0 km/h
17

28.0°
↑
21.0 km/h
18

27.0°
↑
23.0 km/h
19

26.0°
↑
23.0 km/h
20

26.0°
↑
26.0 km/h
21

26.0°
↑
29.0 km/h
22

25.0°
↑
31.0 km/h
23

24.0°
↑
31.0 km/h

24.0°
↑
29.0 km/h
1

25.0°
↑
29.0 km/h
2

26.0°
↑
27.0 km/h
3

26.0°
↑
23.0 km/h
4

26.0°
2.3 mm
↑
19.0 km/h
5

26.0°
↑
16.0 km/h
6

26.0°
↑
14.0 km/h
7

26.0°
2.0 mm
↑
12.0 km/h
8

26.0°
↑
11.0 km/h
9

27.0°
↑
9.0 km/h
10

27.0°
5.7 mm
↑
8.0 km/h
11

28.0°
↑
9.0 km/h
12

27.0°
↑
11.0 km/h
13

27.0°
4.2 mm
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nassau, Ba-ha-ma (Bahamas) 🇧🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 145.85 µg/m³ |
O3: | 68.0 µg/m³ |
NO2: | 2.25 µg/m³ |
SO2: | 1.45 µg/m³ |
PM2.5: | 2.75 µg/m³ |
PM10: | 3.75 µg/m³ |