Thời tiết tại Nassau, Ba-ha-ma (Bahamas) 🇧🇸
28.3°C
cảm giác như 29.9°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Nassau, Ba-ha-ma (Bahamas) vào 14:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 58% |
| 🌬️ Gió: | 14.0 kph (64°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:28 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:21 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nassau, Ba-ha-ma (Bahamas) 🇧🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
30.0°C
24.8°C
20.0°C
66%
20.9 kph
0.0 mm
1.0
06:28 AM
05:21 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
27.9°C
25.5°C
24.5°C
73%
25.6 kph
0.0 mm
1.0
06:29 AM
05:21 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
25.2°C
24.1°C
77%
27.0 kph
0.5 mm
1.0
06:30 AM
05:20 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.7°C
25.4°C
25.1°C
72%
29.2 kph
2.5 mm
1.0
06:30 AM
05:20 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
25.3°C
25.0°C
24.6°C
71%
20.9 kph
0.0 mm
0.0
06:31 AM
05:20 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
25.0°C
24.8°C
24.5°C
69%
9.7 kph
0.0 mm
6.0
06:32 AM
05:20 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
25.0°C
24.8°C
24.6°C
67%
15.1 kph
0.0 mm
6.0
06:33 AM
05:20 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Nassau, Ba-ha-ma (Bahamas) 🇧🇸
Tuesday, November 18, 2025
31.0°C
29.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
15
30.0°
↑
14.0 km/h
16
28.0°
↑
15.0 km/h
17
27.0°
↑
17.0 km/h
18
26.0°
↑
18.0 km/h
19
26.0°
↑
19.0 km/h
20
25.0°
↑
20.0 km/h
21
25.0°
↑
20.0 km/h
22
25.0°
↑
20.0 km/h
23
25.0°
↑
21.0 km/h
25.0°
↑
19.0 km/h
1
25.0°
↑
18.0 km/h
2
25.0°
↑
17.0 km/h
3
25.0°
↑
16.0 km/h
4
25.0°
↑
16.0 km/h
5
25.0°
↑
15.0 km/h
6
25.0°
↑
15.0 km/h
7
25.0°
↑
14.0 km/h
8
25.0°
↑
14.0 km/h
9
25.0°
↑
14.0 km/h
10
25.0°
↑
14.0 km/h
11
25.0°
↑
14.0 km/h
12
26.0°
↑
14.0 km/h
13
26.0°
↑
14.0 km/h
14
27.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nassau, Ba-ha-ma (Bahamas) 🇧🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 145.85 µg/m³ |
| O3: | 93.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.25 µg/m³ |
| SO2: | 1.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.55 µg/m³ |
| PM10: | 6.25 µg/m³ |