Thời tiết tại Guayaquil, Ê-qu-a-đo (Ecuador) 🇪🇨

28.3°C
cảm giác như 29.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Guayaquil, Ê-qu-a-đo (Ecuador) vào 13:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 62% |
🌬️ Gió: | 10.8 kph (232°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 8.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:05 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:12 PM |
Dự báo 7 ngày cho Guayaquil, Ê-qu-a-đo (Ecuador) 🇪🇨
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.9°C
24.9°C
20.7°C
69%
16.9 kph
0.1 mm
2.0
06:05 AM
06:12 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.7°C
25.6°C
21.2°C
67%
20.9 kph
1.1 mm
3.0
06:04 AM
06:12 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
34.7°C
25.7°C
21.6°C
64%
20.9 kph
0.0 mm
3.0
06:04 AM
06:12 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
35.1°C
26.0°C
21.8°C
62%
22.3 kph
0.1 mm
3.0
06:03 AM
06:12 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.1°C
25.1°C
21.3°C
64%
20.5 kph
0.2 mm
0.0
06:03 AM
06:11 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
34.3°C
25.1°C
20.8°C
65%
23.0 kph
0.0 mm
8.0
06:03 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
31.4°C
24.9°C
21.0°C
65%
15.8 kph
0.0 mm
7.0
06:02 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Guayaquil, Ê-qu-a-đo (Ecuador) 🇪🇨
Friday, October 03, 2025
36.0°C
32.0°C
28.0°C
23.0°C
19.0°C
14

30.0°
↑
11.0 km/h
15

31.0°
↑
10.0 km/h
16

31.0°
↑
10.0 km/h
17

30.0°
↑
13.0 km/h
18

28.0°
↑
16.0 km/h
19

25.0°
↑
17.0 km/h
20

24.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
21

23.0°
↑
15.0 km/h
22

22.0°
↑
13.0 km/h
23

22.0°
↑
12.0 km/h

22.0°
↑
10.0 km/h
1

21.0°
↑
8.0 km/h
2

21.0°
↑
8.0 km/h
3

21.0°
↑
8.0 km/h
4

21.0°
↑
7.0 km/h
5

21.0°
↑
6.0 km/h
6

21.0°
↑
6.0 km/h
7

22.0°
↑
7.0 km/h
8

23.0°
↑
7.0 km/h
9

25.0°
↑
6.0 km/h
10

28.0°
↑
5.0 km/h
11

31.0°
↑
5.0 km/h
12

33.0°
↑
5.0 km/h
13

34.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Guayaquil, Ê-qu-a-đo (Ecuador) 🇪🇨 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 320.85 µg/m³ |
O3: | 54.0 µg/m³ |
NO2: | 8.35 µg/m³ |
SO2: | 2.45 µg/m³ |
PM2.5: | 10.35 µg/m³ |
PM10: | 12.55 µg/m³ |