Thời tiết tại Guayaquil, Ê-qu-a-đo (Ecuador) 🇪🇨
27.1°C
cảm giác như 27.8°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Guayaquil, Ê-qu-a-đo (Ecuador) vào 14:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 66% |
| 🌬️ Gió: | 5.4 kph (227°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:57 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:09 PM |
Dự báo 7 ngày cho Guayaquil, Ê-qu-a-đo (Ecuador) 🇪🇨
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 7. thg 11
U ám
30.1°C
25.1°C
22.6°C
66%
13.7 kph
0.0 mm
2.0
05:57 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Th 7 8. thg 11
Có mây
34.3°C
25.9°C
21.7°C
64%
20.9 kph
0.1 mm
2.0
05:57 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Mưa lả tả gần đó
34.3°C
25.9°C
21.2°C
63%
19.1 kph
0.1 mm
3.0
05:57 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Có mây
34.8°C
25.8°C
21.2°C
62%
19.8 kph
0.0 mm
3.0
05:57 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Có mây
33.2°C
24.2°C
21.3°C
69%
16.9 kph
0.0 mm
0.0
05:57 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Có mây
33.9°C
26.1°C
21.8°C
62%
16.9 kph
0.1 mm
8.0
05:58 AM
06:10 PM
Last Quarter
Th 5 13. thg 11
Có mây
33.2°C
25.6°C
21.0°C
64%
18.7 kph
0.0 mm
8.0
05:58 AM
06:10 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ cho Guayaquil, Ê-qu-a-đo (Ecuador) 🇪🇨
Friday, November 07, 2025
36.0°C
32.0°C
28.0°C
23.0°C
19.0°C
15
30.0°
↑
4.0 km/h
16
29.0°
↑
6.0 km/h
17
28.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
18
26.0°
↑
14.0 km/h
19
25.0°
↑
14.0 km/h
20
24.0°
↑
14.0 km/h
21
24.0°
↑
13.0 km/h
22
23.0°
↑
12.0 km/h
23
23.0°
↑
12.0 km/h
23.0°
↑
12.0 km/h
1
22.0°
↑
11.0 km/h
2
22.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
3
22.0°
↑
9.0 km/h
4
22.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
5
22.0°
↑
6.0 km/h
6
22.0°
↑
5.0 km/h
7
22.0°
↑
4.0 km/h
8
23.0°
↑
2.0 km/h
9
26.0°
↑
2.0 km/h
10
29.0°
↑
2.0 km/h
11
32.0°
↑
3.0 km/h
12
33.0°
↑
4.0 km/h
13
34.0°
↑
5.0 km/h
14
34.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Guayaquil, Ê-qu-a-đo (Ecuador) 🇪🇨 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 300.85 µg/m³ |
| O3: | 55.0 µg/m³ |
| NO2: | 8.85 µg/m³ |
| SO2: | 2.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 13.55 µg/m³ |
| PM10: | 18.65 µg/m³ |