Thời tiết tại Guayaquil, Ê-qu-a-đo (Ecuador) 🇪🇨
24.3°C
cảm giác như 26.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Guayaquil, Ê-qu-a-đo (Ecuador) vào 2:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 78% |
| 🌬️ Gió: | 7.9 kph (215°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:58 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Guayaquil, Ê-qu-a-đo (Ecuador) 🇪🇨
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
33.1°C
25.8°C
21.9°C
68%
13.7 kph
0.5 mm
2.0
05:58 AM
06:11 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều mây
32.2°C
26.0°C
21.9°C
66%
15.8 kph
0.0 mm
2.0
05:58 AM
06:12 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
U ám
33.0°C
26.0°C
22.5°C
65%
18.0 kph
0.0 mm
2.0
05:59 AM
06:12 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
U ám
30.9°C
25.3°C
22.4°C
66%
15.1 kph
0.0 mm
2.0
05:59 AM
06:12 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
U ám
31.9°C
24.3°C
22.0°C
71%
14.8 kph
0.1 mm
0.0
05:59 AM
06:13 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
32.5°C
25.7°C
22.4°C
65%
18.0 kph
0.0 mm
8.0
05:59 AM
06:13 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
31.7°C
25.4°C
22.0°C
65%
16.6 kph
0.0 mm
8.0
06:00 AM
06:13 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Guayaquil, Ê-qu-a-đo (Ecuador) 🇪🇨
Tuesday, November 18, 2025
35.0°C
31.0°C
27.0°C
23.0°C
19.0°C
3
22.0°
↑
8.0 km/h
4
22.0°
↑
7.0 km/h
5
22.0°
↑
8.0 km/h
6
22.0°
↑
7.0 km/h
7
23.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
8
24.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
9
25.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
10
27.0°
↑
6.0 km/h
11
30.0°
↑
4.0 km/h
12
32.0°
↑
4.0 km/h
13
33.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
14
32.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
15
30.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
16
29.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
17
28.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
18
28.0°
↑
11.0 km/h
19
27.0°
↑
14.0 km/h
20
25.0°
↑
12.0 km/h
21
25.0°
↑
12.0 km/h
22
24.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
23
24.0°
↑
11.0 km/h
23.0°
↑
8.0 km/h
1
23.0°
↑
7.0 km/h
2
23.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Guayaquil, Ê-qu-a-đo (Ecuador) 🇪🇨 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 268.85 µg/m³ |
| O3: | 36.0 µg/m³ |
| NO2: | 8.85 µg/m³ |
| SO2: | 3.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.25 µg/m³ |
| PM10: | 9.25 µg/m³ |