Thời tiết tại Gha-na (Ghana) 🇬🇭
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Accra.

28.0°C
cảm giác như 31.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Accra tại 10:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 74% |
🌬️ Gió: | 16.6 kph (228°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 8.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:48 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:51 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Accra
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Mưa lả tả gần đó
27.1°C
25.5°C
23.6°C
85%
23.8 kph
0.8 mm
3.0
05:48 AM
05:51 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa lả tả gần đó
26.7°C
25.1°C
23.2°C
83%
24.8 kph
1.1 mm
2.0
05:48 AM
05:51 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
25.3°C
23.2°C
81%
19.4 kph
2.2 mm
3.0
05:48 AM
05:50 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Mưa lả tả gần đó
26.7°C
24.9°C
23.5°C
83%
18.7 kph
4.9 mm
2.0
05:48 AM
05:50 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Mưa lả tả gần đó
27.5°C
25.2°C
23.3°C
82%
25.6 kph
1.9 mm
2.0
05:48 AM
05:49 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Mưa lả tả gần đó
27.8°C
25.5°C
23.3°C
81%
24.5 kph
0.3 mm
6.0
05:47 AM
05:49 PM
Waning Gibbous
Fri, Oct 10
Có mây
28.1°C
25.5°C
23.5°C
81%
20.9 kph
0.1 mm
7.0
05:47 AM
05:49 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Accra
Saturday, October 04, 2025
29.0°C
27.0°C
25.0°C
23.0°C
21.0°C
11

27.0°
0.1 mm
↑18.0 km/h
12

27.0°
0.1 mm
↑21.0 km/h
13

27.0°
0.2 mm
↑23.0 km/h
14

27.0°
0.0 mm
↑24.0 km/h
15

27.0°
0.0 mm
↑24.0 km/h
16

27.0°
0.0 mm
↑23.0 km/h
17

26.0°
↑22.0 km/h
18

26.0°
↑22.0 km/h
19

25.0°
↑20.0 km/h
20

25.0°
0.0 mm
↑19.0 km/h
21

25.0°
0.0 mm
↑18.0 km/h
22

25.0°
0.0 mm
↑17.0 km/h
23

25.0°
0.1 mm
↑16.0 km/h

25.0°
0.0 mm
↑15.0 km/h
1

25.0°
↑15.0 km/h
2

24.0°
0.0 mm
↑14.0 km/h
3

24.0°
0.5 mm
↑13.0 km/h
4

23.0°
0.2 mm
↑14.0 km/h
5

23.0°
0.0 mm
↑13.0 km/h
6

23.0°
↑13.0 km/h
7

24.0°
↑15.0 km/h
8

25.0°
↑16.0 km/h
9

26.0°
0.0 mm
↑17.0 km/h
10

26.0°
0.0 mm
↑18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Accra (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910