Thời tiết tại Gha-na (Ghana) 🇬🇭
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Accra.
31.2°C
cảm giác như 37.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Accra tại 11:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 66% |
| 🌬️ Gió: | 14.8 kph (193°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 9.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:51 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:42 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Accra
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
27.6°C
25.7°C
76%
17.3 kph
1.3 mm
2.0
05:51 AM
05:42 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
29.4°C
27.5°C
25.7°C
77%
16.9 kph
0.7 mm
2.0
05:51 AM
05:42 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
27.6°C
26.0°C
78%
16.9 kph
0.5 mm
2.0
05:51 AM
05:43 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
27.6°C
25.4°C
78%
16.9 kph
0.7 mm
2.0
05:52 AM
05:43 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa lả tả gần đó
29.6°C
27.4°C
25.7°C
78%
16.2 kph
0.3 mm
2.0
05:52 AM
05:43 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Có mây
29.2°C
27.4°C
25.6°C
76%
18.0 kph
0.0 mm
7.0
05:53 AM
05:43 PM
Waxing Crescent
Tue, Nov 25
Mưa lả tả gần đó
29.1°C
27.4°C
25.7°C
77%
19.8 kph
0.2 mm
6.0
05:53 AM
05:43 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Accra
Wednesday, November 19, 2025
31.0°C
29.0°C
27.0°C
25.0°C
23.0°C
12
28.0°
0.5 mm
↑17.0 km/h
13
29.0°
0.4 mm
↑16.0 km/h
14
29.0°
0.3 mm
↑15.0 km/h
15
29.0°
0.1 mm
↑15.0 km/h
16
29.0°
0.0 mm
↑17.0 km/h
17
28.0°
↑15.0 km/h
18
28.0°
↑15.0 km/h
19
28.0°
↑16.0 km/h
20
28.0°
↑16.0 km/h
21
27.0°
↑16.0 km/h
22
27.0°
↑17.0 km/h
23
27.0°
↑16.0 km/h
27.0°
↑16.0 km/h
1
27.0°
↑14.0 km/h
2
27.0°
0.0 mm
↑13.0 km/h
3
27.0°
0.0 mm
↑13.0 km/h
4
26.0°
↑13.0 km/h
5
26.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
6
26.0°
↑12.0 km/h
7
26.0°
↑11.0 km/h
8
27.0°
0.0 mm
↑10.0 km/h
9
28.0°
0.0 mm
↑10.0 km/h
10
28.0°
↑11.0 km/h
11
28.0°
↑14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Accra (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910