Thời tiết tại Tamale, Gha-na (Ghana) 🇬🇭
23.8°C
cảm giác như 24.9°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Tamale, Gha-na (Ghana) vào 6:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 43% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (116°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 2% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:58 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:39 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tamale, Gha-na (Ghana) 🇬🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
35.8°C
29.9°C
23.8°C
31%
7.6 kph
0.0 mm
2.0
05:58 AM
05:39 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
36.8°C
30.8°C
24.8°C
33%
9.7 kph
0.0 mm
2.0
05:59 AM
05:39 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
37.3°C
31.0°C
24.7°C
33%
11.2 kph
0.0 mm
2.0
05:59 AM
05:39 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
37.4°C
31.0°C
24.3°C
30%
9.7 kph
0.0 mm
2.0
05:59 AM
05:39 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
37.0°C
29.3°C
24.5°C
42%
13.0 kph
0.0 mm
2.0
06:00 AM
05:39 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
37.1°C
30.5°C
24.5°C
36%
9.7 kph
0.0 mm
8.0
06:00 AM
05:40 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
37.1°C
30.4°C
24.2°C
35%
8.3 kph
0.0 mm
8.0
06:01 AM
05:40 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Tamale, Gha-na (Ghana) 🇬🇭
Tuesday, November 18, 2025
37.0°C
33.0°C
30.0°C
26.0°C
22.0°C
7
25.0°
↑
1.0 km/h
8
28.0°
↑
2.0 km/h
9
30.0°
↑
3.0 km/h
10
32.0°
↑
5.0 km/h
11
34.0°
↑
2.0 km/h
12
35.0°
↑
1.0 km/h
13
36.0°
↑
4.0 km/h
14
36.0°
↑
5.0 km/h
15
36.0°
↑
5.0 km/h
16
35.0°
↑
5.0 km/h
17
34.0°
↑
5.0 km/h
18
32.0°
↑
6.0 km/h
19
31.0°
↑
5.0 km/h
20
30.0°
↑
6.0 km/h
21
30.0°
↑
7.0 km/h
22
29.0°
↑
8.0 km/h
23
29.0°
↑
6.0 km/h
28.0°
↑
4.0 km/h
1
28.0°
↑
3.0 km/h
2
27.0°
↑
3.0 km/h
3
26.0°
↑
1.0 km/h
4
26.0°
↑
7.0 km/h
5
25.0°
↑
9.0 km/h
6
25.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tamale, Gha-na (Ghana) 🇬🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 321.85 µg/m³ |
| O3: | 27.0 µg/m³ |
| NO2: | 7.25 µg/m³ |
| SO2: | 1.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 34.45 µg/m³ |
| PM10: | 74.65 µg/m³ |