Thời tiết tại Dapaong, Togo 🇹🇬
34.9°C
cảm giác như 33.1°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Dapaong, Togo vào 12:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 13% |
| 🌬️ Gió: | 11.9 kph (100°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 8.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:56 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:33 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dapaong, Togo 🇹🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
35.9°C
29.0°C
22.2°C
20%
13.7 kph
0.0 mm
2.0
05:56 AM
05:33 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
35.9°C
29.0°C
22.1°C
21%
14.0 kph
0.0 mm
2.0
05:56 AM
05:33 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
36.6°C
29.5°C
22.8°C
19%
12.2 kph
0.0 mm
2.0
05:56 AM
05:33 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
37.2°C
30.0°C
23.2°C
18%
10.4 kph
0.0 mm
2.0
05:57 AM
05:33 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
37.5°C
28.9°C
23.2°C
17%
12.6 kph
0.0 mm
2.0
05:57 AM
05:33 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
36.8°C
29.3°C
22.6°C
16%
12.2 kph
0.0 mm
7.0
05:58 AM
05:33 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
37.2°C
29.1°C
22.1°C
12%
15.1 kph
0.0 mm
7.0
05:58 AM
05:33 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Dapaong, Togo 🇹🇬
Monday, November 17, 2025
37.0°C
33.0°C
28.0°C
24.0°C
20.0°C
13
36.0°
↑
10.0 km/h
14
36.0°
↑
9.0 km/h
15
36.0°
↑
7.0 km/h
16
36.0°
↑
7.0 km/h
17
33.0°
↑
6.0 km/h
18
30.0°
↑
4.0 km/h
19
29.0°
↑
4.0 km/h
20
29.0°
↑
6.0 km/h
21
29.0°
↑
8.0 km/h
22
28.0°
↑
9.0 km/h
23
27.0°
↑
9.0 km/h
26.0°
↑
10.0 km/h
1
25.0°
↑
10.0 km/h
2
24.0°
↑
9.0 km/h
3
24.0°
↑
10.0 km/h
4
23.0°
↑
10.0 km/h
5
23.0°
↑
9.0 km/h
6
22.0°
↑
9.0 km/h
7
24.0°
↑
9.0 km/h
8
27.0°
↑
12.0 km/h
9
30.0°
↑
13.0 km/h
10
32.0°
↑
14.0 km/h
11
34.0°
↑
14.0 km/h
12
35.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dapaong, Togo 🇹🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 5 (Trung bình) |
| CO: | 265.85 µg/m³ |
| O3: | 107.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.65 µg/m³ |
| SO2: | 1.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 47.45 µg/m³ |
| PM10: | 195.95 µg/m³ |