Thời tiết tại Aného, Togo 🇹🇬
30.3°C
cảm giác như 35.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Aného, Togo vào 9:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 70% |
| 🌬️ Gió: | 8.3 kph (215°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:46 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:35 PM |
Dự báo 7 ngày cho Aného, Togo 🇹🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.0°C
28.0°C
25.2°C
72%
20.2 kph
0.5 mm
2.0
05:46 AM
05:35 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
31.2°C
28.2°C
25.8°C
74%
20.2 kph
0.0 mm
2.0
05:46 AM
05:35 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
31.4°C
28.3°C
25.9°C
74%
21.6 kph
0.0 mm
2.0
05:46 AM
05:36 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.5°C
28.0°C
25.8°C
75%
18.0 kph
0.5 mm
2.0
05:47 AM
05:36 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.7°C
27.8°C
25.6°C
76%
18.7 kph
0.1 mm
2.0
05:47 AM
05:36 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.0°C
27.8°C
25.9°C
74%
15.8 kph
0.1 mm
6.0
05:47 AM
05:36 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
30.9°C
28.1°C
25.8°C
73%
18.0 kph
0.0 mm
7.0
05:48 AM
05:36 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Aného, Togo 🇹🇬
Tuesday, November 18, 2025
33.0°C
30.0°C
28.0°C
26.0°C
23.0°C
10
30.0°
↑
8.0 km/h
11
31.0°
↑
10.0 km/h
12
31.0°
↑
13.0 km/h
13
31.0°
↑
16.0 km/h
14
31.0°
↑
19.0 km/h
15
30.0°
↑
20.0 km/h
16
30.0°
↑
20.0 km/h
17
29.0°
↑
19.0 km/h
18
28.0°
↑
17.0 km/h
19
28.0°
↑
17.0 km/h
20
28.0°
↑
17.0 km/h
21
28.0°
↑
16.0 km/h
22
27.0°
↑
16.0 km/h
23
27.0°
↑
17.0 km/h
27.0°
↑
16.0 km/h
1
27.0°
↑
14.0 km/h
2
27.0°
↑
14.0 km/h
3
27.0°
↑
14.0 km/h
4
26.0°
↑
14.0 km/h
5
26.0°
↑
14.0 km/h
6
26.0°
↑
13.0 km/h
7
27.0°
↑
14.0 km/h
8
28.0°
↑
12.0 km/h
9
29.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Aného, Togo 🇹🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 250.85 µg/m³ |
| O3: | 63.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.65 µg/m³ |
| SO2: | 1.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.25 µg/m³ |
| PM10: | 13.25 µg/m³ |