Thời tiết tại Aného, Togo 🇹🇬

26.2°C
cảm giác như 29.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Aného, Togo vào 23:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 89% |
🌬️ Gió: | 14.8 kph (223°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:43 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:46 PM |
Dự báo 6 ngày cho Aného, Togo 🇹🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.1°C
26.6°C
24.2°C
79%
25.9 kph
1.5 mm
2.0
05:43 AM
05:45 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.6°C
26.3°C
24.1°C
78%
25.6 kph
1.2 mm
2.0
05:42 AM
05:45 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
28.7°C
26.0°C
24.1°C
79%
15.5 kph
5.1 mm
2.0
05:42 AM
05:44 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
27.4°C
25.4°C
24.4°C
81%
20.2 kph
6.7 mm
2.0
05:42 AM
05:44 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
25.5°C
23.8°C
80%
20.2 kph
0.4 mm
6.0
05:42 AM
05:43 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
30.0°C
26.9°C
24.6°C
75%
19.4 kph
0.0 mm
7.0
05:42 AM
05:43 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Aného, Togo 🇹🇬
Saturday, October 04, 2025
31.0°C
29.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C

26.0°
↑
16.0 km/h
1

26.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
2

25.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
3

25.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
4

25.0°
0.5 mm
↑
13.0 km/h
5

24.0°
0.7 mm
↑
12.0 km/h
6

24.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
7

25.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
8

26.0°
↑
17.0 km/h
9

28.0°
↑
18.0 km/h
10

29.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
11

29.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
12

28.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
13

29.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
14

28.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
15

29.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
16

28.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
17

27.0°
↑
24.0 km/h
18

27.0°
↑
22.0 km/h
19

26.0°
↑
21.0 km/h
20

26.0°
↑
20.0 km/h
21

26.0°
↑
19.0 km/h
22

26.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
23

26.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Aného, Togo 🇹🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 165.85 µg/m³ |
O3: | 36.0 µg/m³ |
NO2: | 2.75 µg/m³ |
SO2: | 1.65 µg/m³ |
PM2.5: | 5.75 µg/m³ |
PM10: | 7.95 µg/m³ |