Thời tiết tại Bohicon, Benin 🇧🇯
31.8°C
cảm giác như 33.9°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Bohicon, Benin vào 17:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 46% |
| 🌬️ Gió: | 10.4 kph (154°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 23% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:43 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:30 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bohicon, Benin 🇧🇯
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Có mây
34.1°C
27.1°C
22.8°C
74%
14.8 kph
0.0 mm
2.0
06:43 AM
06:30 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
33.2°C
26.8°C
22.9°C
76%
17.6 kph
1.5 mm
2.0
06:43 AM
06:30 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Có mây
34.4°C
27.3°C
22.7°C
73%
17.6 kph
0.0 mm
2.0
06:43 AM
06:30 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
34.7°C
27.5°C
22.9°C
72%
15.8 kph
0.0 mm
2.0
06:44 AM
06:30 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
34.7°C
26.9°C
23.0°C
77%
14.0 kph
0.3 mm
2.0
06:44 AM
06:30 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Sương mù
34.2°C
27.7°C
23.6°C
73%
18.0 kph
0.0 mm
6.0
06:44 AM
06:30 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
35.0°C
27.8°C
23.0°C
72%
15.8 kph
0.0 mm
7.0
06:45 AM
06:31 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bohicon, Benin 🇧🇯
Sunday, November 16, 2025
35.0°C
31.0°C
28.0°C
24.0°C
20.0°C
18
29.0°
↑
15.0 km/h
19
27.0°
↑
13.0 km/h
20
26.0°
↑
13.0 km/h
21
26.0°
↑
12.0 km/h
22
25.0°
↑
10.0 km/h
23
24.0°
↑
10.0 km/h
24.0°
↑
9.0 km/h
1
24.0°
↑
7.0 km/h
2
24.0°
1.0 mm
↑
7.0 km/h
3
23.0°
0.4 mm
↑
7.0 km/h
4
23.0°
↑
6.0 km/h
5
23.0°
↑
6.0 km/h
6
23.0°
↑
5.0 km/h
7
23.0°
↑
4.0 km/h
8
24.0°
↑
6.0 km/h
9
26.0°
↑
8.0 km/h
10
28.0°
↑
10.0 km/h
11
30.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
12
32.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
13
32.0°
↑
7.0 km/h
14
33.0°
↑
7.0 km/h
15
33.0°
↑
8.0 km/h
16
33.0°
↑
13.0 km/h
17
31.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bohicon, Benin 🇧🇯 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 284.85 µg/m³ |
| O3: | 103.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.95 µg/m³ |
| SO2: | 1.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 27.85 µg/m³ |
| PM10: | 69.75 µg/m³ |