Thời tiết tại Bohicon, Benin 🇧🇯

25.2°C
cảm giác như 27.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Bohicon, Benin vào 20:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 86% |
🌬️ Gió: | 6.8 kph (193°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 18% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:39 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:42 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bohicon, Benin 🇧🇯
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.7°C
25.7°C
22.0°C
82%
10.4 kph
1.3 mm
2.0
06:39 AM
06:42 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
25.2°C
22.4°C
85%
16.6 kph
1.8 mm
2.0
06:39 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
24.8°C
22.0°C
85%
14.4 kph
2.9 mm
2.0
06:39 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.3°C
25.0°C
21.8°C
85%
7.2 kph
2.5 mm
2.0
06:39 AM
06:40 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
28.0°C
24.2°C
22.5°C
89%
9.7 kph
7.2 mm
1.0
06:39 AM
06:40 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
23.5°C
21.7°C
90%
11.9 kph
0.4 mm
5.0
06:39 AM
06:39 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.6°C
25.4°C
22.1°C
81%
14.0 kph
0.0 mm
6.0
06:39 AM
06:39 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Bohicon, Benin 🇧🇯
Friday, October 03, 2025
31.0°C
28.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
21

25.0°
↑
8.0 km/h
22

24.0°
↑
10.0 km/h
23

24.0°
↑
9.0 km/h

23.0°
↑
8.0 km/h
1

23.0°
↑
7.0 km/h
2

23.0°
↑
6.0 km/h
3

23.0°
↑
6.0 km/h
4

23.0°
↑
7.0 km/h
5

22.0°
↑
8.0 km/h
6

22.0°
↑
8.0 km/h
7

22.0°
↑
9.0 km/h
8

24.0°
↑
13.0 km/h
9

26.0°
↑
16.0 km/h
10

27.0°
↑
17.0 km/h
11

29.0°
↑
16.0 km/h
12

30.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
13

30.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
14

29.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
15

29.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
16

29.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
17

28.0°
0.6 mm
↑
12.0 km/h
18

26.0°
0.8 mm
↑
11.0 km/h
19

25.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
20

24.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bohicon, Benin 🇧🇯 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 316.85 µg/m³ |
O3: | 59.0 µg/m³ |
NO2: | 9.05 µg/m³ |
SO2: | 1.55 µg/m³ |
PM2.5: | 13.65 µg/m³ |
PM10: | 21.85 µg/m³ |