Thời tiết tại Anié, Togo 🇹🇬

26.7°C
cảm giác như 29.1°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Anié, Togo vào 9:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 74% |
🌬️ Gió: | 6.8 kph (195°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 7% |
☀️ Chỉ số UV: | 5.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:43 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:45 PM |
Dự báo 7 ngày cho Anié, Togo 🇹🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.3°C
25.4°C
21.1°C
84%
10.8 kph
0.9 mm
3.0
05:43 AM
05:45 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.1°C
24.9°C
20.6°C
85%
9.7 kph
3.4 mm
3.0
05:43 AM
05:45 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
27.1°C
23.3°C
20.4°C
89%
11.9 kph
8.0 mm
2.0
05:43 AM
05:44 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.8°C
22.7°C
20.8°C
92%
9.0 kph
4.8 mm
1.0
05:43 AM
05:44 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.0°C
24.6°C
19.8°C
82%
11.2 kph
1.2 mm
1.0
05:43 AM
05:43 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.8°C
24.9°C
20.8°C
84%
10.8 kph
0.7 mm
5.0
05:43 AM
05:43 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.5°C
24.8°C
20.3°C
84%
9.4 kph
0.9 mm
5.0
05:43 AM
05:42 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Anié, Togo 🇹🇬
Saturday, October 04, 2025
32.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
18.0°C
10

28.0°
↑
8.0 km/h
11

29.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
12

30.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
13

30.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
14

30.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
15

29.0°
0.2 mm
↑
11.0 km/h
16

29.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
17

28.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
18

26.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
19

25.0°
↑
7.0 km/h
20

24.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
21

24.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
22

24.0°
↑
7.0 km/h
23

24.0°
↑
8.0 km/h

23.0°
1.5 mm
↑
6.0 km/h
1

23.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
2

22.0°
↑
6.0 km/h
3

22.0°
↑
6.0 km/h
4

22.0°
↑
7.0 km/h
5

21.0°
↑
6.0 km/h
6

21.0°
↑
5.0 km/h
7

22.0°
↑
4.0 km/h
8

24.0°
↑
6.0 km/h
9

26.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Anié, Togo 🇹🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 219.85 µg/m³ |
O3: | 65.0 µg/m³ |
NO2: | 1.75 µg/m³ |
SO2: | 1.05 µg/m³ |
PM2.5: | 11.15 µg/m³ |
PM10: | 19.25 µg/m³ |