Thời tiết tại Xanh Lu-xi (Saint Lucia) 🇱🇨
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Castries.
28.4°C
cảm giác như 31.6°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Castries tại 10:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 84% |
| 🌬️ Gió: | 16.2 kph (94°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 6.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:05 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:33 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Castries
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sun, Nov 16
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
26.8°C
25.4°C
78%
18.4 kph
1.8 mm
2.0
06:05 AM
05:33 PM
Waning Crescent
Mon, Nov 17
Mưa lả tả gần đó
28.9°C
27.0°C
25.7°C
78%
24.1 kph
2.0 mm
2.0
06:05 AM
05:33 PM
Waning Crescent
Tue, Nov 18
Mưa vừa
27.9°C
26.9°C
25.9°C
80%
27.7 kph
6.3 mm
2.0
06:06 AM
05:33 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
26.6°C
25.5°C
79%
26.3 kph
4.5 mm
2.0
06:06 AM
05:33 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
26.0°C
25.3°C
80%
23.0 kph
3.9 mm
0.0
06:07 AM
05:33 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
26.3°C
25.4°C
77%
20.2 kph
0.4 mm
6.0
06:07 AM
05:33 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
27.8°C
26.4°C
25.6°C
78%
23.8 kph
0.7 mm
6.0
06:08 AM
05:33 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Castries
Sunday, November 16, 2025
30.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
23.0°C
11
29.0°
↑16.0 km/h
12
29.0°
↑17.0 km/h
13
29.0°
0.0 mm
↑18.0 km/h
14
29.0°
0.1 mm
↑17.0 km/h
15
28.0°
↑18.0 km/h
16
28.0°
↑18.0 km/h
17
27.0°
0.0 mm
↑17.0 km/h
18
27.0°
0.7 mm
↑14.0 km/h
19
26.0°
0.6 mm
↑13.0 km/h
20
26.0°
0.1 mm
↑14.0 km/h
21
26.0°
↑14.0 km/h
22
26.0°
0.1 mm
↑13.0 km/h
23
26.0°
0.0 mm
↑13.0 km/h
26.0°
0.6 mm
↑14.0 km/h
1
26.0°
0.1 mm
↑14.0 km/h
2
26.0°
0.8 mm
↑15.0 km/h
3
26.0°
↑15.0 km/h
4
26.0°
↑17.0 km/h
5
26.0°
↑16.0 km/h
6
26.0°
↑16.0 km/h
7
27.0°
0.1 mm
↑17.0 km/h
8
27.0°
↑21.0 km/h
9
28.0°
↑23.0 km/h
10
28.0°
0.0 mm
↑23.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Castries (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910