Thời tiết tại Xanh Lu-xi (Saint Lucia) 🇱🇨
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Castries.
28.2°C
cảm giác như 33.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Castries tại 3:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 84% |
| 🌬️ Gió: | 15.1 kph (61°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:06 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:33 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Castries
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Tue, Nov 18
Mưa lả tả gần đó
28.8°C
27.1°C
26.2°C
77%
24.1 kph
1.7 mm
2.0
06:06 AM
05:33 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa vừa
28.3°C
26.7°C
25.2°C
79%
26.3 kph
18.1 mm
2.0
06:06 AM
05:33 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
27.7°C
26.2°C
25.1°C
75%
19.8 kph
1.8 mm
2.0
06:07 AM
05:33 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
27.2°C
25.8°C
24.6°C
78%
18.7 kph
1.1 mm
2.0
06:07 AM
05:33 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
27.5°C
25.8°C
25.2°C
78%
22.7 kph
0.3 mm
0.0
06:08 AM
05:33 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
26.3°C
25.3°C
79%
23.4 kph
0.6 mm
6.0
06:08 AM
05:33 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Mưa lả tả gần đó
27.8°C
26.6°C
25.9°C
79%
22.7 kph
0.6 mm
6.0
06:09 AM
05:33 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Castries
Tuesday, November 18, 2025
30.0°C
28.0°C
27.0°C
26.0°C
24.0°C
4
26.0°
0.1 mm
↑15.0 km/h
5
27.0°
↑17.0 km/h
6
27.0°
↑18.0 km/h
7
27.0°
↑19.0 km/h
8
28.0°
↑21.0 km/h
9
28.0°
↑21.0 km/h
10
28.0°
0.0 mm
↑22.0 km/h
11
29.0°
↑22.0 km/h
12
29.0°
0.1 mm
↑23.0 km/h
13
28.0°
0.1 mm
↑23.0 km/h
14
28.0°
0.2 mm
↑23.0 km/h
15
28.0°
0.4 mm
↑23.0 km/h
16
27.0°
0.1 mm
↑23.0 km/h
17
27.0°
0.4 mm
↑22.0 km/h
18
27.0°
↑23.0 km/h
19
27.0°
↑23.0 km/h
20
26.0°
↑23.0 km/h
21
26.0°
0.1 mm
↑24.0 km/h
22
26.0°
↑23.0 km/h
23
26.0°
0.1 mm
↑22.0 km/h
26.0°
0.1 mm
↑23.0 km/h
1
26.0°
0.8 mm
↑24.0 km/h
2
26.0°
1.6 mm
↑22.0 km/h
3
26.0°
1.7 mm
↑23.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Castries (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910