Thời tiết tại Italia (Ý) 🇮🇹
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Roma.
11.1°C
cảm giác như 11.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Roma tại 1:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (176°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:06 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:45 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Roma
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Thu, Nov 20
Mưa vừa
16.0°C
13.2°C
11.6°C
75%
15.8 kph
5.2 mm
0.0
07:06 AM
04:45 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa rơi nặng hạt
15.2°C
12.3°C
8.8°C
59%
16.2 kph
21.0 mm
0.0
07:07 AM
04:44 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
10.7°C
7.7°C
4.7°C
76%
23.0 kph
4.3 mm
0.0
07:08 AM
04:44 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Nhiều nắng
10.2°C
6.4°C
2.8°C
59%
19.1 kph
0.0 mm
0.0
07:10 AM
04:43 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Mưa vừa
14.0°C
10.1°C
7.3°C
73%
24.8 kph
5.5 mm
0.0
07:11 AM
04:43 PM
Waxing Crescent
Tue, Nov 25
Mưa lả tả gần đó
13.3°C
12.7°C
11.4°C
82%
15.5 kph
4.1 mm
3.0
07:12 AM
04:42 PM
Waxing Crescent
Wed, Nov 26
Mưa lả tả gần đó
11.8°C
10.4°C
8.6°C
83%
15.8 kph
2.1 mm
3.0
07:13 AM
04:42 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Roma
Thursday, November 20, 2025
18.0°C
16.0°C
14.0°C
11.0°C
9.0°C
2
13.0°
0.2 mm
↑4.0 km/h
3
13.0°
0.5 mm
↑4.0 km/h
4
12.0°
0.5 mm
↑6.0 km/h
5
13.0°
0.2 mm
↑8.0 km/h
6
12.0°
0.1 mm
↑9.0 km/h
7
12.0°
0.1 mm
↑10.0 km/h
8
12.0°
0.3 mm
↑9.0 km/h
9
13.0°
0.3 mm
↑10.0 km/h
10
14.0°
0.5 mm
↑12.0 km/h
11
14.0°
0.0 mm
↑11.0 km/h
12
15.0°
0.5 mm
↑12.0 km/h
13
16.0°
0.8 mm
↑14.0 km/h
14
15.0°
0.6 mm
↑13.0 km/h
15
14.0°
0.3 mm
↑12.0 km/h
16
14.0°
0.0 mm
↑13.0 km/h
17
14.0°
0.0 mm
↑16.0 km/h
18
13.0°
↑13.0 km/h
19
13.0°
↑10.0 km/h
20
12.0°
↑10.0 km/h
21
12.0°
↑10.0 km/h
22
12.0°
↑8.0 km/h
23
12.0°
↑9.0 km/h
12.0°
↑10.0 km/h
1
12.0°
↑10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Roma (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910