Thời tiết tại Bologna, Italia (Ý) 🇮🇹
7.4°C
cảm giác như 6.7°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Bologna, Italia (Ý) vào 21:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 70% |
| 🌬️ Gió: | 5.4 kph (318°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:15 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:44 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bologna, Italia (Ý) 🇮🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
9.5°C
8.6°C
7.4°C
87%
21.2 kph
3.7 mm
0.0
07:15 AM
04:44 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
U ám
8.7°C
7.2°C
5.8°C
82%
8.6 kph
0.0 mm
0.0
07:17 AM
04:43 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
12.3°C
7.5°C
5.2°C
85%
13.3 kph
0.5 mm
0.0
07:18 AM
04:42 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
8.3°C
4.9°C
2.5°C
87%
16.6 kph
5.1 mm
0.0
07:19 AM
04:42 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.9°C
3.8°C
1.5°C
87%
24.1 kph
3.6 mm
0.0
07:20 AM
04:41 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
4.9°C
2.0°C
0.5°C
70%
7.2 kph
0.0 mm
2.0
07:22 AM
04:40 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
6.9°C
2.6°C
-0.0°C
65%
10.8 kph
0.0 mm
2.0
07:23 AM
04:40 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bologna, Italia (Ý) 🇮🇹
Tuesday, November 18, 2025
10.0°C
8.0°C
7.0°C
6.0°C
4.0°C
22
8.0°
↑
5.0 km/h
23
7.0°
↑
5.0 km/h
7.0°
↑
2.0 km/h
1
7.0°
↑
2.0 km/h
2
7.0°
↑
2.0 km/h
3
7.0°
↑
3.0 km/h
4
7.0°
↑
3.0 km/h
5
7.0°
↑
4.0 km/h
6
6.0°
↑
5.0 km/h
7
6.0°
↑
5.0 km/h
8
6.0°
↑
4.0 km/h
9
7.0°
↑
4.0 km/h
10
8.0°
↑
5.0 km/h
11
8.0°
↑
6.0 km/h
12
8.0°
↑
6.0 km/h
13
8.0°
↑
7.0 km/h
14
9.0°
↑
8.0 km/h
15
9.0°
↑
9.0 km/h
16
8.0°
↑
8.0 km/h
17
8.0°
↑
7.0 km/h
18
7.0°
↑
5.0 km/h
19
7.0°
↑
5.0 km/h
20
7.0°
↑
5.0 km/h
21
6.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bologna, Italia (Ý) 🇮🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 270.85 µg/m³ |
| O3: | 9.0 µg/m³ |
| NO2: | 44.75 µg/m³ |
| SO2: | 2.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 15.65 µg/m³ |
| PM10: | 22.55 µg/m³ |