Thời tiết tại Bologna, Italia (Ý) 🇮🇹

20.1°C
cảm giác như 20.1°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Bologna, Italia (Ý) vào 14:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 46% |
🌬️ Gió: | 7.2 kph (33°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:16 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:50 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bologna, Italia (Ý) 🇮🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
20.5°C
14.4°C
9.1°C
55%
11.9 kph
0.0 mm
1.0
07:16 AM
06:50 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
13.4°C
11.5°C
8.3°C
81%
28.8 kph
12.0 mm
0.0
07:18 AM
06:48 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
16.7°C
11.3°C
7.1°C
70%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
07:19 AM
06:46 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
18.8°C
13.1°C
8.5°C
58%
7.2 kph
0.0 mm
1.0
07:20 AM
06:44 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
20.0°C
14.5°C
10.1°C
58%
6.8 kph
0.0 mm
1.0
07:21 AM
06:42 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
20.3°C
15.1°C
11.8°C
63%
8.3 kph
0.0 mm
5.0
07:23 AM
06:40 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
21.5°C
16.2°C
12.5°C
70%
8.6 kph
0.0 mm
5.0
07:24 AM
06:39 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Bologna, Italia (Ý) 🇮🇹
Saturday, October 04, 2025
22.0°C
18.0°C
14.0°C
11.0°C
7.0°C
15

20.0°
↑
6.0 km/h
16

20.0°
↑
6.0 km/h
17

18.0°
↑
4.0 km/h
18

16.0°
↑
1.0 km/h
19

15.0°
↑
3.0 km/h
20

14.0°
↑
9.0 km/h
21

14.0°
↑
10.0 km/h
22

15.0°
↑
10.0 km/h
23

16.0°
↑
12.0 km/h

16.0°
↑
12.0 km/h
1

15.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
2

15.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
3

15.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
4

15.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
5

14.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
6

13.0°
0.5 mm
↑
22.0 km/h
7

12.0°
5.3 mm
↑
27.0 km/h
8

11.0°
3.5 mm
↑
29.0 km/h
9

10.0°
1.3 mm
↑
21.0 km/h
10

9.0°
0.7 mm
↑
22.0 km/h
11

10.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
12

10.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
13

10.0°
0.3 mm
↑
17.0 km/h
14

10.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bologna, Italia (Ý) 🇮🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 156.85 µg/m³ |
O3: | 79.0 µg/m³ |
NO2: | 5.15 µg/m³ |
SO2: | 1.75 µg/m³ |
PM2.5: | 8.75 µg/m³ |
PM10: | 12.05 µg/m³ |