Thời tiết tại Roma, Italia (Ý) 🇮🇹
13.2°C
cảm giác như 13.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Roma, Italia (Ý) vào 19:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (142°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:04 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:47 PM |
Dự báo 7 ngày cho Roma, Italia (Ý) 🇮🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
15.3°C
14.1°C
13.0°C
88%
14.0 kph
17.2 mm
0.0
07:04 AM
04:47 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
17.2°C
14.0°C
12.1°C
72%
12.6 kph
0.5 mm
0.0
07:05 AM
04:46 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
16.0°C
13.8°C
12.2°C
69%
19.8 kph
5.5 mm
0.0
07:06 AM
04:45 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
14.6°C
11.5°C
8.8°C
61%
17.3 kph
0.4 mm
0.0
07:07 AM
04:44 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
12.6°C
7.8°C
5.4°C
69%
24.5 kph
0.0 mm
0.0
07:08 AM
04:44 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.6°C
6.5°C
3.2°C
69%
11.2 kph
1.0 mm
2.0
07:10 AM
04:43 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
11.0°C
7.1°C
3.7°C
74%
12.6 kph
0.0 mm
3.0
07:11 AM
04:43 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Roma, Italia (Ý) 🇮🇹
Tuesday, November 18, 2025
19.0°C
17.0°C
14.0°C
12.0°C
10.0°C
20
13.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
21
13.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
22
13.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
23
13.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
13.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
1
13.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
2
12.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
3
12.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
4
12.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
5
12.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
6
13.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
7
12.0°
↑
4.0 km/h
8
13.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
9
13.0°
↑
4.0 km/h
10
15.0°
↑
4.0 km/h
11
16.0°
↑
2.0 km/h
12
17.0°
↑
3.0 km/h
13
17.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
14
17.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
15
17.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
16
16.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
17
14.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
18
14.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
19
14.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Roma, Italia (Ý) 🇮🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 185.85 µg/m³ |
| O3: | 32.0 µg/m³ |
| NO2: | 27.65 µg/m³ |
| SO2: | 2.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.95 µg/m³ |
| PM10: | 10.85 µg/m³ |