Thời tiết tại Roma, Italia (Ý) 🇮🇹

21.2°C
cảm giác như 21.2°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Roma, Italia (Ý) vào 17:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 38% |
🌬️ Gió: | 13.7 kph (189°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:10 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:46 PM |
Dự báo 7 ngày cho Roma, Italia (Ý) 🇮🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
20.6°C
14.6°C
8.3°C
47%
14.4 kph
0.0 mm
1.0
07:10 AM
06:46 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.2°C
17.6°C
12.5°C
57%
27.7 kph
0.3 mm
1.0
07:12 AM
06:45 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
21.9°C
15.8°C
10.5°C
44%
25.9 kph
0.0 mm
1.0
07:13 AM
06:43 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
23.0°C
16.3°C
10.6°C
43%
11.5 kph
0.0 mm
1.0
07:14 AM
06:41 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
23.5°C
17.3°C
12.3°C
43%
11.2 kph
0.0 mm
1.0
07:15 AM
06:40 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
23.9°C
18.0°C
14.2°C
51%
13.7 kph
0.0 mm
5.0
07:16 AM
06:38 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
24.9°C
19.7°C
16.1°C
53%
9.7 kph
0.0 mm
5.0
07:17 AM
06:36 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Roma, Italia (Ý) 🇮🇹
Saturday, October 04, 2025
25.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
13.0°C
18

17.0°
↑
12.0 km/h
19

16.0°
↑
11.0 km/h
20

16.0°
↑
12.0 km/h
21

16.0°
↑
11.0 km/h
22

16.0°
↑
12.0 km/h
23

17.0°
↑
12.0 km/h

17.0°
↑
15.0 km/h
1

17.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
2

18.0°
↑
19.0 km/h
3

17.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
4

17.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
5

17.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
6

17.0°
0.1 mm
↑
21.0 km/h
7

17.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
8

18.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
9

21.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
10

22.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
11

22.0°
↑
27.0 km/h
12

23.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
13

23.0°
↑
22.0 km/h
14

23.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
15

18.0°
↑
24.0 km/h
16

16.0°
↑
28.0 km/h
17

16.0°
↑
23.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Roma, Italia (Ý) 🇮🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 145.85 µg/m³ |
O3: | 96.0 µg/m³ |
NO2: | 4.25 µg/m³ |
SO2: | 1.55 µg/m³ |
PM2.5: | 5.45 µg/m³ |
PM10: | 8.05 µg/m³ |