Thời tiết tại Genova, Italia (Ý) 🇮🇹

9.2°C
cảm giác như 8.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Genova, Italia (Ý) vào 23:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 87% |
🌬️ Gió: | 6.5 kph (38°) |
🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:25 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:01 PM |
Dự báo 7 ngày cho Genova, Italia (Ý) 🇮🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
17.7°C
13.2°C
9.5°C
65%
7.9 kph
0.0 mm
1.0
07:25 AM
07:01 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.5°C
12.6°C
8.4°C
80%
13.7 kph
1.0 mm
1.0
07:26 AM
06:59 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.5°C
14.5°C
9.3°C
71%
26.6 kph
1.0 mm
1.0
07:27 AM
06:57 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
18.3°C
12.1°C
7.9°C
60%
13.7 kph
0.0 mm
1.0
07:28 AM
06:56 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
19.1°C
12.8°C
8.4°C
55%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
07:30 AM
06:54 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
19.7°C
11.9°C
9.0°C
65%
9.0 kph
0.0 mm
4.0
07:31 AM
06:52 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
21.2°C
14.7°C
10.1°C
65%
9.4 kph
0.0 mm
4.0
07:32 AM
06:50 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Genova, Italia (Ý) 🇮🇹
Saturday, October 04, 2025
18.0°C
15.0°C
12.0°C
9.0°C
6.0°C

9.0°
↑
6.0 km/h
1

9.0°
↑
6.0 km/h
2

9.0°
↑
7.0 km/h
3

9.0°
↑
7.0 km/h
4

8.0°
↑
8.0 km/h
5

8.0°
↑
7.0 km/h
6

8.0°
↑
6.0 km/h
7

9.0°
↑
6.0 km/h
8

14.0°
↑
4.0 km/h
9

16.0°
↑
4.0 km/h
10

16.0°
↑
7.0 km/h
11

16.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
12

16.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
13

16.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
14

16.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
15

16.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
16

16.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
17

14.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
18

12.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
19

12.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
20

12.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
21

13.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
22

13.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
23

13.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Genova, Italia (Ý) 🇮🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 203.85 µg/m³ |
O3: | 18.0 µg/m³ |
NO2: | 60.05 µg/m³ |
SO2: | 6.55 µg/m³ |
PM2.5: | 11.15 µg/m³ |
PM10: | 16.45 µg/m³ |