Thời tiết tại Genova, Italia (Ý) 🇮🇹
11.3°C
cảm giác như 11.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Genova, Italia (Ý) vào 18:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 54% |
| 🌬️ Gió: | 5.0 kph (6°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:26 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:53 PM |
Dự báo 7 ngày cho Genova, Italia (Ý) 🇮🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
9.1°C
5.8°C
3.3°C
78%
14.4 kph
1.1 mm
0.0
07:26 AM
04:53 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.6°C
6.1°C
3.5°C
84%
15.5 kph
0.7 mm
0.0
07:27 AM
04:52 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.5°C
5.5°C
4.3°C
81%
22.3 kph
0.3 mm
0.0
07:29 AM
04:52 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
8.0°C
4.4°C
1.6°C
62%
22.0 kph
0.0 mm
0.0
07:30 AM
04:51 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa vừa
3.5°C
2.3°C
0.2°C
88%
20.9 kph
11.2 mm
0.0
07:31 AM
04:50 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.4°C
4.3°C
2.0°C
86%
17.3 kph
0.8 mm
1.0
07:32 AM
04:49 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa vừa
4.0°C
3.2°C
1.7°C
91%
23.4 kph
5.3 mm
1.0
07:34 AM
04:49 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Genova, Italia (Ý) 🇮🇹
Wednesday, November 19, 2025
10.0°C
8.0°C
6.0°C
3.0°C
1.0°C
19
5.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
20
5.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
21
5.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
22
6.0°
0.2 mm
↑
11.0 km/h
23
6.0°
0.2 mm
↑
11.0 km/h
5.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
1
4.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
2
4.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
3
4.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
4
4.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
5
4.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
6
5.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
7
5.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
8
5.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
9
6.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
10
8.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
11
7.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
12
7.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
13
8.0°
↑
14.0 km/h
14
8.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
15
9.0°
↑
10.0 km/h
16
8.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
17
7.0°
↑
9.0 km/h
18
7.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Genova, Italia (Ý) 🇮🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 188.85 µg/m³ |
| O3: | 56.0 µg/m³ |
| NO2: | 16.15 µg/m³ |
| SO2: | 1.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.65 µg/m³ |
| PM10: | 10.35 µg/m³ |