Thời tiết tại Đảo Norfolk 🇳🇫
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Kingston.
20.1°C
cảm giác như 20.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Kingston tại 22:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 73% |
| 🌬️ Gió: | 32.4 kph (52°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:45 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 07:21 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Kingston
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sun, Nov 16
Mưa lả tả gần đó
20.8°C
20.5°C
19.7°C
68%
32.4 kph
0.1 mm
3.0
05:45 AM
07:21 PM
Waning Crescent
Mon, Nov 17
Mưa lả tả gần đó
21.6°C
21.3°C
20.9°C
81%
32.8 kph
1.2 mm
3.0
05:45 AM
07:21 PM
Waning Crescent
Tue, Nov 18
Mưa vừa
21.0°C
20.9°C
20.2°C
88%
28.4 kph
18.6 mm
0.0
05:45 AM
07:22 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
22.5°C
21.5°C
20.9°C
84%
21.2 kph
0.7 mm
3.0
05:44 AM
07:23 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
22.8°C
21.9°C
21.3°C
86%
22.3 kph
0.4 mm
3.0
05:44 AM
07:24 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Có mây
22.4°C
21.8°C
21.3°C
92%
20.2 kph
0.0 mm
0.0
05:43 AM
07:25 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Có mây
22.7°C
22.0°C
21.5°C
90%
17.3 kph
0.0 mm
7.0
05:43 AM
07:26 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Kingston
Sunday, November 16, 2025
23.0°C
22.0°C
20.0°C
19.0°C
18.0°C
23
21.0°
↑30.0 km/h
21.0°
↑29.0 km/h
1
21.0°
↑27.0 km/h
2
21.0°
↑28.0 km/h
3
21.0°
0.0 mm
↑26.0 km/h
4
21.0°
↑28.0 km/h
5
21.0°
0.0 mm
↑26.0 km/h
6
21.0°
↑28.0 km/h
7
21.0°
0.1 mm
↑26.0 km/h
8
21.0°
0.1 mm
↑27.0 km/h
9
21.0°
↑33.0 km/h
10
21.0°
0.1 mm
↑31.0 km/h
11
22.0°
0.0 mm
↑31.0 km/h
12
22.0°
↑31.0 km/h
13
22.0°
↑30.0 km/h
14
22.0°
↑31.0 km/h
15
22.0°
0.0 mm
↑27.0 km/h
16
21.0°
0.0 mm
↑27.0 km/h
17
21.0°
↑26.0 km/h
18
21.0°
0.0 mm
↑26.0 km/h
19
21.0°
0.8 mm
↑25.0 km/h
20
21.0°
↑26.0 km/h
21
21.0°
↑24.0 km/h
22
21.0°
↑23.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kingston (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910