Thời tiết tại Pa-ra-goay (Paraguay) 🇵🇾
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Asunción.
23.3°C
cảm giác như 25.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Asunción tại 7:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 15.5 kph (18°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:55 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 07:17 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Asunción
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sun, Nov 16
Mưa rơi nặng hạt
32.8°C
23.7°C
16.5°C
78%
41.4 kph
35.9 mm
2.0
05:55 AM
07:17 PM
Waning Crescent
Mon, Nov 17
Mưa lả tả gần đó
24.0°C
19.7°C
16.0°C
81%
19.4 kph
3.2 mm
3.0
05:54 AM
07:18 PM
Waning Crescent
Tue, Nov 18
Nhiều nắng
28.7°C
21.2°C
14.4°C
60%
7.9 kph
0.0 mm
3.0
05:54 AM
07:19 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Nhiều nắng
30.1°C
22.8°C
16.0°C
57%
9.4 kph
0.0 mm
3.0
05:54 AM
07:19 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Nhiều nắng
33.3°C
23.0°C
17.3°C
65%
15.5 kph
0.0 mm
0.0
05:53 AM
07:20 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Nhiều nắng
33.6°C
26.7°C
21.1°C
60%
14.8 kph
0.0 mm
8.0
05:53 AM
07:21 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Nhiều nắng
34.3°C
27.2°C
19.8°C
62%
14.4 kph
0.0 mm
8.0
05:53 AM
07:22 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Asunción
Sunday, November 16, 2025
34.0°C
29.0°C
24.0°C
19.0°C
14.0°C
8
26.0°
↑17.0 km/h
9
28.0°
↑16.0 km/h
10
31.0°
↑17.0 km/h
11
32.0°
↑17.0 km/h
12
33.0°
↑19.0 km/h
13
32.0°
↑14.0 km/h
14
31.0°
↑7.0 km/h
15
31.0°
↑4.0 km/h
16
29.0°
0.1 mm
↑8.0 km/h
17
23.0°
4.8 mm
↑37.0 km/h
18
17.0°
11.1 mm
↑41.0 km/h
19
17.0°
7.2 mm
↑34.0 km/h
20
16.0°
1.1 mm
↑28.0 km/h
21
17.0°
2.9 mm
↑14.0 km/h
22
17.0°
1.2 mm
↑13.0 km/h
23
17.0°
7.5 mm
↑1.0 km/h
17.0°
0.3 mm
↑6.0 km/h
1
17.0°
0.4 mm
↑12.0 km/h
2
17.0°
1.6 mm
↑16.0 km/h
3
17.0°
0.1 mm
↑9.0 km/h
4
17.0°
↑15.0 km/h
5
17.0°
↑13.0 km/h
6
17.0°
↑14.0 km/h
7
18.0°
0.0 mm
↑18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Asunción (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910