Thời tiết tại San Lorenzo, Pa-ra-goay (Paraguay) 🇵🇾

29.2°C
cảm giác như 33.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại San Lorenzo, Pa-ra-goay (Paraguay) vào 16:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 66% |
🌬️ Gió: | 5.8 kph (101°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:28 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:51 PM |
Dự báo 7 ngày cho San Lorenzo, Pa-ra-goay (Paraguay) 🇵🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.2°C
23.4°C
19.2°C
80%
14.4 kph
1.2 mm
2.0
05:28 AM
05:51 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
35.4°C
26.7°C
19.8°C
63%
18.7 kph
0.0 mm
2.0
05:27 AM
05:51 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
39.3°C
30.8°C
23.7°C
43%
20.5 kph
0.0 mm
2.0
05:26 AM
05:52 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.0°C
20.1°C
15.0°C
74%
30.6 kph
2.0 mm
1.0
06:24 AM
06:52 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
16.2°C
15.3°C
14.3°C
61%
18.0 kph
0.0 mm
0.0
06:23 AM
06:53 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
24.1°C
17.6°C
13.2°C
72%
13.0 kph
0.0 mm
6.0
06:22 AM
06:53 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
27.7°C
20.9°C
14.0°C
69%
14.8 kph
0.0 mm
7.0
06:21 AM
06:53 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho San Lorenzo, Pa-ra-goay (Paraguay) 🇵🇾
Friday, October 03, 2025
37.0°C
32.0°C
27.0°C
22.0°C
17.0°C
17

25.0°
↑
10.0 km/h
18

24.0°
↑
10.0 km/h
19

23.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
20

23.0°
↑
11.0 km/h
21

22.0°
↑
12.0 km/h
22

22.0°
↑
14.0 km/h
23

22.0°
↑
13.0 km/h

21.0°
↑
12.0 km/h
1

20.0°
↑
10.0 km/h
2

20.0°
↑
10.0 km/h
3

20.0°
↑
11.0 km/h
4

20.0°
↑
12.0 km/h
5

20.0°
↑
13.0 km/h
6

22.0°
↑
15.0 km/h
7

24.0°
↑
18.0 km/h
8

27.0°
↑
19.0 km/h
9

29.0°
↑
19.0 km/h
10

31.0°
↑
19.0 km/h
11

32.0°
↑
19.0 km/h
12

34.0°
↑
18.0 km/h
13

35.0°
↑
16.0 km/h
14

35.0°
↑
14.0 km/h
15

35.0°
↑
10.0 km/h
16

32.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in San Lorenzo, Pa-ra-goay (Paraguay) 🇵🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 338.85 µg/m³ |
O3: | 56.0 µg/m³ |
NO2: | 6.85 µg/m³ |
SO2: | 1.25 µg/m³ |
PM2.5: | 11.15 µg/m³ |
PM10: | 11.25 µg/m³ |