Thời tiết tại Corrientes, Á Căn Đình (Argentina) 🇦🇷
15.1°C
cảm giác như 15.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Corrientes, Á Căn Đình (Argentina) vào 4:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 88% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (12°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:55 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 07:27 PM |
Dự báo 7 ngày cho Corrientes, Á Căn Đình (Argentina) 🇦🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
28.7°C
20.8°C
13.1°C
48%
9.7 kph
0.0 mm
3.0
05:55 AM
07:27 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
33.7°C
24.4°C
15.9°C
48%
11.2 kph
0.0 mm
3.0
05:54 AM
07:28 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
35.1°C
26.7°C
19.3°C
50%
23.4 kph
0.0 mm
3.0
05:54 AM
07:29 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
30.9°C
23.8°C
19.7°C
68%
25.6 kph
5.5 mm
2.0
05:54 AM
07:30 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.8°C
19.9°C
18.8°C
93%
14.0 kph
4.1 mm
0.0
05:53 AM
07:30 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.5°C
21.4°C
16.8°C
74%
17.3 kph
0.2 mm
6.0
05:53 AM
07:31 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
28.4°C
21.7°C
15.2°C
59%
12.6 kph
0.0 mm
7.0
05:53 AM
07:32 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Corrientes, Á Căn Đình (Argentina) 🇦🇷
Tuesday, November 18, 2025
30.0°C
25.0°C
20.0°C
16.0°C
11.0°C
5
13.0°
↑
3.0 km/h
6
13.0°
↑
4.0 km/h
7
15.0°
↑
5.0 km/h
8
18.0°
↑
4.0 km/h
9
21.0°
↑
8.0 km/h
10
23.0°
↑
10.0 km/h
11
25.0°
↑
9.0 km/h
12
26.0°
↑
8.0 km/h
13
27.0°
↑
8.0 km/h
14
28.0°
↑
7.0 km/h
15
29.0°
↑
7.0 km/h
16
29.0°
↑
6.0 km/h
17
28.0°
↑
5.0 km/h
18
27.0°
↑
4.0 km/h
19
24.0°
↑
5.0 km/h
20
21.0°
↑
5.0 km/h
21
21.0°
↑
6.0 km/h
22
20.0°
↑
7.0 km/h
23
19.0°
↑
8.0 km/h
18.0°
↑
8.0 km/h
1
18.0°
↑
8.0 km/h
2
17.0°
↑
8.0 km/h
3
17.0°
↑
8.0 km/h
4
17.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Corrientes, Á Căn Đình (Argentina) 🇦🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 125.85 µg/m³ |
| O3: | 41.0 µg/m³ |
| NO2: | 7.05 µg/m³ |
| SO2: | 2.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.35 µg/m³ |
| PM10: | 8.45 µg/m³ |