Thời tiết tại Corrientes, Á Căn Đình (Argentina) 🇦🇷

23.1°C
cảm giác như 25.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Corrientes, Á Căn Đình (Argentina) vào 23:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 89% |
🌬️ Gió: | 11.9 kph (61°) |
🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:32 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:57 PM |
Dự báo 7 ngày cho Corrientes, Á Căn Đình (Argentina) 🇦🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
33.4°C
26.7°C
20.9°C
67%
21.2 kph
0.0 mm
2.0
06:31 AM
06:57 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
38.0°C
28.4°C
20.6°C
58%
29.2 kph
1.4 mm
2.0
06:29 AM
06:58 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.0°C
16.1°C
14.6°C
82%
26.3 kph
4.2 mm
1.0
06:28 AM
06:58 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
21.9°C
15.9°C
10.4°C
60%
15.8 kph
0.0 mm
0.0
06:27 AM
06:59 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
24.9°C
16.2°C
10.5°C
64%
14.0 kph
0.0 mm
6.0
06:26 AM
07:00 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
28.3°C
20.0°C
12.9°C
65%
11.2 kph
0.0 mm
6.0
06:25 AM
07:00 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Corrientes, Á Căn Đình (Argentina) 🇦🇷
Saturday, October 04, 2025
35.0°C
31.0°C
26.0°C
22.0°C
18.0°C

23.0°
↑
14.0 km/h
1

22.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
2

22.0°
↑
14.0 km/h
3

22.0°
↑
14.0 km/h
4

21.0°
↑
13.0 km/h
5

22.0°
↑
13.0 km/h
6

22.0°
↑
12.0 km/h
7

21.0°
↑
11.0 km/h
8

23.0°
↑
13.0 km/h
9

24.0°
↑
16.0 km/h
10

28.0°
↑
17.0 km/h
11

30.0°
↑
18.0 km/h
12

31.0°
↑
19.0 km/h
13

32.0°
↑
20.0 km/h
14

33.0°
↑
21.0 km/h
15

33.0°
↑
21.0 km/h
16

33.0°
↑
19.0 km/h
17

33.0°
↑
17.0 km/h
18

31.0°
↑
17.0 km/h
19

28.0°
↑
14.0 km/h
20

27.0°
↑
14.0 km/h
21

27.0°
↑
16.0 km/h
22

26.0°
↑
16.0 km/h
23

26.0°
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Corrientes, Á Căn Đình (Argentina) 🇦🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 236.85 µg/m³ |
O3: | 64.0 µg/m³ |
NO2: | 3.55 µg/m³ |
SO2: | 1.25 µg/m³ |
PM2.5: | 6.25 µg/m³ |
PM10: | 6.35 µg/m³ |