Thời tiết tại Bahía Blanca, Á Căn Đình (Argentina) 🇦🇷
31.0°C
cảm giác như 28.8°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Bahía Blanca, Á Căn Đình (Argentina) vào 18:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 18% |
| 🌬️ Gió: | 31.0 kph (262°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1000.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:45 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 08:04 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bahía Blanca, Á Căn Đình (Argentina) 🇦🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
32.3°C
21.7°C
10.2°C
34%
39.6 kph
0.0 mm
3.0
05:45 AM
08:04 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
22.5°C
18.8°C
12.4°C
40%
25.2 kph
0.0 mm
2.0
05:45 AM
08:05 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
23.5°C
16.7°C
10.6°C
41%
21.2 kph
0.0 mm
3.0
05:44 AM
08:06 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
25.1°C
18.8°C
13.7°C
48%
34.9 kph
0.1 mm
1.0
05:43 AM
08:07 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.1°C
16.1°C
13.6°C
75%
22.0 kph
1.1 mm
0.0
05:43 AM
08:08 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
29.9°C
21.0°C
13.3°C
56%
24.5 kph
0.0 mm
7.0
05:42 AM
08:09 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
26.3°C
20.9°C
15.6°C
59%
21.2 kph
0.0 mm
7.0
05:42 AM
08:10 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bahía Blanca, Á Căn Đình (Argentina) 🇦🇷
Monday, November 17, 2025
31.0°C
26.0°C
22.0°C
17.0°C
12.0°C
19
30.0°
↑
29.0 km/h
20
27.0°
↑
26.0 km/h
21
26.0°
↑
26.0 km/h
22
26.0°
↑
27.0 km/h
23
26.0°
↑
31.0 km/h
24.0°
↑
19.0 km/h
1
21.0°
↑
16.0 km/h
2
20.0°
↑
14.0 km/h
3
18.0°
↑
10.0 km/h
4
17.0°
↑
11.0 km/h
5
15.0°
↑
9.0 km/h
6
15.0°
↑
5.0 km/h
7
16.0°
↑
3.0 km/h
8
18.0°
↑
5.0 km/h
9
20.0°
↑
12.0 km/h
10
20.0°
↑
17.0 km/h
11
21.0°
↑
16.0 km/h
12
22.0°
↑
16.0 km/h
13
22.0°
↑
20.0 km/h
14
22.0°
↑
20.0 km/h
15
22.0°
↑
19.0 km/h
16
22.0°
↑
18.0 km/h
17
22.0°
↑
19.0 km/h
18
20.0°
↑
23.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bahía Blanca, Á Căn Đình (Argentina) 🇦🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 100.85 µg/m³ |
| O3: | 61.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.15 µg/m³ |
| SO2: | 1.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 2.15 µg/m³ |
| PM10: | 2.25 µg/m³ |