Thời tiết tại Buenos Aires, Á Căn Đình (Argentina) 🇦🇷
15.3°C
cảm giác như 15.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Buenos Aires, Á Căn Đình (Argentina) vào 8:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 67% |
| 🌬️ Gió: | 18.7 kph (72°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:46 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 07:28 PM |
Dự báo 7 ngày cho Buenos Aires, Á Căn Đình (Argentina) 🇦🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 6. thg 11
Nhiều nắng
18.4°C
15.3°C
11.8°C
61%
31.7 kph
0.0 mm
3.0
05:46 AM
07:28 PM
Waning Gibbous
Th 6 7. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.0°C
15.9°C
13.2°C
64%
34.9 kph
1.1 mm
1.0
05:46 AM
07:29 PM
Waning Gibbous
Th 7 8. thg 11
Nhiều nắng
20.3°C
16.3°C
12.0°C
68%
14.0 kph
0.0 mm
2.0
05:45 AM
07:30 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Nhiều nắng
25.4°C
20.3°C
15.6°C
58%
22.7 kph
0.0 mm
3.0
05:44 AM
07:31 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Nhiều nắng
20.7°C
17.0°C
12.8°C
65%
23.0 kph
0.0 mm
0.0
05:43 AM
07:32 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.7°C
16.6°C
13.6°C
62%
23.0 kph
3.5 mm
5.0
05:42 AM
07:33 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Nhiều nắng
26.7°C
21.3°C
16.8°C
66%
17.3 kph
0.0 mm
7.0
05:42 AM
07:34 PM
Last Quarter
Dự báo theo giờ cho Buenos Aires, Á Căn Đình (Argentina) 🇦🇷
Thursday, November 06, 2025
20.0°C
18.0°C
16.0°C
15.0°C
13.0°C
9
16.0°
↑
22.0 km/h
10
16.0°
↑
23.0 km/h
11
16.0°
↑
24.0 km/h
12
16.0°
↑
23.0 km/h
13
17.0°
↑
23.0 km/h
14
18.0°
↑
24.0 km/h
15
18.0°
↑
26.0 km/h
16
18.0°
↑
26.0 km/h
17
18.0°
↑
28.0 km/h
18
17.0°
↑
29.0 km/h
19
16.0°
↑
31.0 km/h
20
15.0°
↑
32.0 km/h
21
15.0°
↑
30.0 km/h
22
16.0°
↑
31.0 km/h
23
16.0°
↑
32.0 km/h
16.0°
↑
35.0 km/h
1
16.0°
↑
30.0 km/h
2
16.0°
↑
29.0 km/h
3
16.0°
↑
25.0 km/h
4
15.0°
↑
23.0 km/h
5
15.0°
↑
22.0 km/h
6
15.0°
↑
20.0 km/h
7
15.0°
↑
22.0 km/h
8
15.0°
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Buenos Aires, Á Căn Đình (Argentina) 🇦🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 117.85 µg/m³ |
| O3: | 57.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.65 µg/m³ |
| SO2: | 2.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.85 µg/m³ |
| PM10: | 10.05 µg/m³ |