Thời tiết tại Buenos Aires, Á Căn Đình (Argentina) 🇦🇷

17.4°C
cảm giác như 17.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Buenos Aires, Á Căn Đình (Argentina) vào 1:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 83% |
🌬️ Gió: | 13.7 kph (38°) |
🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:26 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Buenos Aires, Á Căn Đình (Argentina) 🇦🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
21.0°C
18.0°C
15.2°C
83%
19.8 kph
0.0 mm
2.0
06:26 AM
06:58 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Có mây
22.7°C
19.7°C
17.2°C
86%
16.9 kph
0.0 mm
2.0
06:25 AM
06:59 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
17.5°C
16.1°C
11.1°C
94%
34.9 kph
57.6 mm
0.0
06:23 AM
07:00 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
15.3°C
11.7°C
7.5°C
65%
30.2 kph
0.0 mm
2.0
06:22 AM
07:00 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
19.7°C
13.3°C
10.6°C
66%
20.5 kph
0.0 mm
0.0
06:21 AM
07:01 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
19.4°C
16.6°C
13.2°C
60%
14.8 kph
0.0 mm
6.0
06:19 AM
07:02 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
20.8°C
17.7°C
15.0°C
68%
23.0 kph
0.0 mm
6.0
06:18 AM
07:03 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Buenos Aires, Á Căn Đình (Argentina) 🇦🇷
Friday, October 03, 2025
23.0°C
20.0°C
18.0°C
16.0°C
13.0°C
2

16.0°
↑
12.0 km/h
3

16.0°
↑
13.0 km/h
4

16.0°
↑
12.0 km/h
5

15.0°
↑
11.0 km/h
6

15.0°
↑
10.0 km/h
7

15.0°
↑
9.0 km/h
8

16.0°
↑
12.0 km/h
9

17.0°
↑
14.0 km/h
10

18.0°
↑
14.0 km/h
11

18.0°
↑
11.0 km/h
12

19.0°
↑
8.0 km/h
13

20.0°
↑
10.0 km/h
14

20.0°
↑
12.0 km/h
15

21.0°
↑
10.0 km/h
16

21.0°
↑
12.0 km/h
17

21.0°
↑
13.0 km/h
18

20.0°
↑
12.0 km/h
19

20.0°
↑
13.0 km/h
20

19.0°
↑
20.0 km/h
21

19.0°
↑
18.0 km/h
22

19.0°
↑
12.0 km/h
23

18.0°
↑
9.0 km/h

19.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
1

18.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Buenos Aires, Á Căn Đình (Argentina) 🇦🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 195.85 µg/m³ |
O3: | 30.0 µg/m³ |
NO2: | 15.35 µg/m³ |
SO2: | 4.25 µg/m³ |
PM2.5: | 5.25 µg/m³ |
PM10: | 5.55 µg/m³ |