Thời tiết tại Mercedes, U-ru-goay (Uruguay) 🇺🇾

26.2°C
cảm giác như 30.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Mercedes, U-ru-goay (Uruguay) vào 20:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 58% |
🌬️ Gió: | 13.0 kph (61°) |
🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:26 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:56 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mercedes, U-ru-goay (Uruguay) 🇺🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
30.7°C
23.7°C
17.1°C
74%
24.8 kph
0.1 mm
2.0
06:25 AM
06:57 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
19.9°C
18.7°C
12.9°C
93%
36.7 kph
14.5 mm
0.0
06:23 AM
06:58 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
17.3°C
12.7°C
7.8°C
66%
27.7 kph
0.1 mm
2.0
06:22 AM
06:58 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
21.7°C
14.5°C
7.8°C
59%
13.0 kph
0.0 mm
0.0
06:21 AM
06:59 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
24.2°C
15.4°C
9.5°C
63%
13.0 kph
0.0 mm
6.0
06:19 AM
07:00 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
26.0°C
17.8°C
10.6°C
65%
17.3 kph
0.0 mm
6.0
06:18 AM
07:01 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Mercedes, U-ru-goay (Uruguay) 🇺🇾
Friday, October 03, 2025
32.0°C
28.0°C
24.0°C
19.0°C
15.0°C
21

19.0°
↑
13.0 km/h
22

18.0°
↑
13.0 km/h
23

18.0°
↑
12.0 km/h

18.0°
↑
12.0 km/h
1

18.0°
↑
13.0 km/h
2

17.0°
↑
12.0 km/h
3

17.0°
↑
12.0 km/h
4

17.0°
↑
12.0 km/h
5

18.0°
↑
12.0 km/h
6

18.0°
↑
12.0 km/h
7

18.0°
↑
11.0 km/h
8

20.0°
↑
12.0 km/h
9

23.0°
↑
14.0 km/h
10

25.0°
↑
16.0 km/h
11

27.0°
↑
18.0 km/h
12

28.0°
↑
19.0 km/h
13

30.0°
↑
19.0 km/h
14

30.0°
↑
19.0 km/h
15

31.0°
↑
20.0 km/h
16

30.0°
↑
18.0 km/h
17

30.0°
↑
14.0 km/h
18

28.0°
↑
12.0 km/h
19

26.0°
↑
13.0 km/h
20

26.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mercedes, U-ru-goay (Uruguay) 🇺🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 158.85 µg/m³ |
O3: | 55.0 µg/m³ |
NO2: | 3.35 µg/m³ |
SO2: | 1.05 µg/m³ |
PM2.5: | 3.65 µg/m³ |
PM10: | 3.65 µg/m³ |