Thời tiết tại Mercedes, U-ru-goay (Uruguay) 🇺🇾
12.1°C
cảm giác như 10.5°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Mercedes, U-ru-goay (Uruguay) vào 6:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 88% |
| 🌬️ Gió: | 15.1 kph (330°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:40 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 07:36 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mercedes, U-ru-goay (Uruguay) 🇺🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
32.6°C
22.0°C
12.1°C
39%
27.0 kph
0.0 mm
3.0
05:40 AM
07:36 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
30.1°C
21.0°C
12.7°C
51%
26.3 kph
0.0 mm
1.0
05:39 AM
07:37 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.5°C
19.7°C
12.2°C
56%
41.4 kph
3.2 mm
2.0
05:39 AM
07:38 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
15.8°C
15.3°C
14.3°C
95%
37.1 kph
32.9 mm
1.0
05:39 AM
07:38 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.2°C
15.8°C
14.6°C
94%
26.6 kph
1.8 mm
0.0
05:38 AM
07:39 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
24.5°C
17.7°C
11.7°C
71%
20.9 kph
0.0 mm
6.0
05:38 AM
07:40 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
29.1°C
20.5°C
12.4°C
58%
14.8 kph
0.0 mm
7.0
05:37 AM
07:41 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Mercedes, U-ru-goay (Uruguay) 🇺🇾
Tuesday, November 18, 2025
34.0°C
28.0°C
22.0°C
16.0°C
10.0°C
7
15.0°
↑
18.0 km/h
8
18.0°
↑
23.0 km/h
9
22.0°
↑
24.0 km/h
10
25.0°
↑
25.0 km/h
11
27.0°
↑
26.0 km/h
12
29.0°
↑
26.0 km/h
13
30.0°
↑
26.0 km/h
14
32.0°
↑
27.0 km/h
15
32.0°
↑
26.0 km/h
16
33.0°
↑
24.0 km/h
17
32.0°
↑
23.0 km/h
18
31.0°
↑
20.0 km/h
19
27.0°
↑
16.0 km/h
20
23.0°
↑
14.0 km/h
21
21.0°
↑
14.0 km/h
22
20.0°
↑
12.0 km/h
23
19.0°
↑
12.0 km/h
18.0°
↑
13.0 km/h
1
17.0°
↑
16.0 km/h
2
16.0°
↑
13.0 km/h
3
14.0°
↑
11.0 km/h
4
13.0°
↑
12.0 km/h
5
13.0°
↑
12.0 km/h
6
13.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mercedes, U-ru-goay (Uruguay) 🇺🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 94.85 µg/m³ |
| O3: | 67.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.95 µg/m³ |
| SO2: | 1.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.85 µg/m³ |
| PM10: | 4.95 µg/m³ |