Thời tiết tại Melo, U-ru-goay (Uruguay) 🇺🇾
13.1°C
cảm giác như 13.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Melo, U-ru-goay (Uruguay) vào 20:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 72% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (4°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:27 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 07:17 PM |
Dự báo 7 ngày cho Melo, U-ru-goay (Uruguay) 🇺🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
28.1°C
18.9°C
10.0°C
57%
25.9 kph
0.0 mm
3.0
05:27 AM
07:18 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
27.7°C
18.9°C
11.5°C
64%
26.3 kph
0.0 mm
1.0
05:26 AM
07:19 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
26.7°C
19.0°C
11.7°C
71%
31.0 kph
5.1 mm
2.0
05:26 AM
07:20 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.2°C
17.8°C
16.5°C
96%
28.1 kph
4.9 mm
0.0
05:25 AM
07:21 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
17.9°C
17.1°C
15.7°C
96%
29.5 kph
8.7 mm
5.0
05:25 AM
07:22 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
23.7°C
18.0°C
12.3°C
75%
18.0 kph
0.0 mm
6.0
05:24 AM
07:23 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
24.7°C
17.5°C
12.9°C
73%
18.4 kph
0.1 mm
6.0
05:24 AM
07:24 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Melo, U-ru-goay (Uruguay) 🇺🇾
Monday, November 17, 2025
30.0°C
24.0°C
19.0°C
14.0°C
8.0°C
21
14.0°
↑
5.0 km/h
22
13.0°
↑
5.0 km/h
23
12.0°
↑
6.0 km/h
12.0°
↑
8.0 km/h
1
11.0°
↑
10.0 km/h
2
11.0°
↑
11.0 km/h
3
10.0°
↑
11.0 km/h
4
10.0°
↑
13.0 km/h
5
10.0°
↑
13.0 km/h
6
10.0°
↑
13.0 km/h
7
14.0°
↑
16.0 km/h
8
17.0°
↑
21.0 km/h
9
20.0°
↑
25.0 km/h
10
22.0°
↑
26.0 km/h
11
24.0°
↑
26.0 km/h
12
26.0°
↑
25.0 km/h
13
27.0°
↑
24.0 km/h
14
28.0°
↑
25.0 km/h
15
28.0°
↑
25.0 km/h
16
28.0°
↑
23.0 km/h
17
27.0°
↑
22.0 km/h
18
25.0°
↑
17.0 km/h
19
21.0°
↑
11.0 km/h
20
19.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Melo, U-ru-goay (Uruguay) 🇺🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 125.85 µg/m³ |
| O3: | 31.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.75 µg/m³ |
| SO2: | 1.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 3.65 µg/m³ |
| PM10: | 3.95 µg/m³ |