Thời tiết tại Quần đảo Bắc Mariana 🇲🇵
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Saipan.

30.1°C
cảm giác như 35.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Saipan tại 14:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 75% |
🌬️ Gió: | 11.2 kph (204°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 7.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:07 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:04 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Saipan
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Mưa lả tả gần đó
28.6°C
28.4°C
27.8°C
75%
14.0 kph
3.0 mm
2.0
06:07 AM
06:04 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa lả tả gần đó
28.7°C
28.2°C
27.5°C
74%
13.0 kph
4.2 mm
3.0
06:07 AM
06:04 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa vừa
28.7°C
28.3°C
27.9°C
75%
37.8 kph
10.9 mm
2.0
06:07 AM
06:03 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Mưa vừa
28.6°C
28.3°C
27.7°C
78%
52.9 kph
13.1 mm
2.0
06:07 AM
06:02 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Mưa vừa
28.5°C
28.1°C
27.6°C
76%
36.7 kph
11.5 mm
6.0
06:07 AM
06:02 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Nhiều mây
29.2°C
29.0°C
28.1°C
74%
24.8 kph
0.1 mm
6.0
06:08 AM
06:01 PM
Waning Gibbous
Fri, Oct 10
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
28.9°C
28.6°C
76%
20.5 kph
2.8 mm
6.0
06:08 AM
06:00 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Saipan
Saturday, October 04, 2025
30.0°C
29.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
15

29.0°
↑12.0 km/h
16

29.0°
0.0 mm
↑11.0 km/h
17

29.0°
↑11.0 km/h
18

29.0°
↑11.0 km/h
19

29.0°
↑9.0 km/h
20

29.0°
↑10.0 km/h
21

29.0°
↑11.0 km/h
22

29.0°
↑10.0 km/h
23

28.0°
0.1 mm
↑10.0 km/h

28.0°
0.0 mm
↑10.0 km/h
1

28.0°
0.6 mm
↑10.0 km/h
2

28.0°
0.2 mm
↑10.0 km/h
3

28.0°
0.1 mm
↑11.0 km/h
4

28.0°
0.3 mm
↑10.0 km/h
5

28.0°
0.2 mm
↑9.0 km/h
6

28.0°
↑9.0 km/h
7

28.0°
↑9.0 km/h
8

28.0°
↑8.0 km/h
9

28.0°
↑9.0 km/h
10

28.0°
↑9.0 km/h
11

28.0°
0.0 mm
↑10.0 km/h
12

28.0°
0.0 mm
↑11.0 km/h
13

28.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
14

29.0°
0.0 mm
↑13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Saipan (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910