Thời tiết tại Ga-bông (Gabon) 🇬🇦
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Libreville.
26.4°C
cảm giác như 28.8°C
Mưa nhẹ lả tả trong khu vực có sấm sét
Thời tiết hiện tại tại Libreville tại 10:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 89% |
| 🌬️ Gió: | 9.4 kph (185°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 7.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:04 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:10 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Libreville
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Tue, Nov 18
Mưa vừa
28.6°C
26.0°C
24.2°C
83%
18.0 kph
6.3 mm
3.0
06:04 AM
06:10 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa rơi nặng hạt
27.5°C
25.6°C
23.5°C
86%
19.1 kph
45.0 mm
2.0
06:05 AM
06:11 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa vừa
27.1°C
24.6°C
22.3°C
87%
16.9 kph
19.5 mm
2.0
06:05 AM
06:11 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
26.0°C
24.6°C
82%
15.1 kph
3.8 mm
2.0
06:05 AM
06:11 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
26.1°C
24.5°C
83%
15.5 kph
0.6 mm
3.0
06:05 AM
06:11 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
26.2°C
24.9°C
84%
14.4 kph
2.2 mm
6.0
06:06 AM
06:12 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Mưa lả tả gần đó
28.0°C
26.3°C
25.1°C
84%
18.0 kph
2.4 mm
6.0
06:06 AM
06:12 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Libreville
Tuesday, November 18, 2025
30.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
11
28.0°
↑10.0 km/h
12
29.0°
0.8 mm
↑12.0 km/h
13
28.0°
0.5 mm
↑16.0 km/h
14
28.0°
0.1 mm
↑18.0 km/h
15
28.0°
0.0 mm
↑18.0 km/h
16
27.0°
↑17.0 km/h
17
27.0°
↑16.0 km/h
18
26.0°
↑14.0 km/h
19
25.0°
1.3 mm
↑11.0 km/h
20
25.0°
2.0 mm
↑10.0 km/h
21
25.0°
0.6 mm
↑12.0 km/h
22
25.0°
0.4 mm
↑12.0 km/h
23
25.0°
0.5 mm
↑10.0 km/h
25.0°
0.1 mm
↑12.0 km/h
1
25.0°
↑10.0 km/h
2
25.0°
↑10.0 km/h
3
25.0°
↑10.0 km/h
4
25.0°
0.0 mm
↑10.0 km/h
5
25.0°
0.1 mm
↑9.0 km/h
6
25.0°
0.1 mm
↑9.0 km/h
7
25.0°
1.3 mm
↑8.0 km/h
8
26.0°
0.6 mm
↑9.0 km/h
9
26.0°
0.2 mm
↑8.0 km/h
10
27.0°
1.3 mm
↑9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Libreville (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910