Thời tiết tại Ga-bông (Gabon) 🇬🇦
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Libreville.

26.0°C
cảm giác như 29.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Libreville tại 22:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 84% |
🌬️ Gió: | 13.0 kph (253°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:08 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:14 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Libreville
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Fri, Oct 03
Có mây
27.5°C
25.3°C
23.5°C
78%
15.1 kph
0.1 mm
2.0
06:08 AM
06:14 PM
Waxing Gibbous
Sat, Oct 04
Mưa lả tả gần đó
27.1°C
25.1°C
24.1°C
81%
22.7 kph
0.9 mm
2.0
06:08 AM
06:14 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa lả tả gần đó
27.3°C
25.1°C
24.1°C
77%
19.1 kph
0.7 mm
2.0
06:07 AM
06:13 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Có mây
27.3°C
25.0°C
23.6°C
77%
17.3 kph
0.1 mm
2.0
06:07 AM
06:13 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Mưa lả tả gần đó
27.4°C
25.2°C
23.6°C
78%
18.0 kph
0.4 mm
3.0
06:07 AM
06:13 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Mưa lả tả gần đó
26.4°C
24.7°C
24.0°C
82%
14.8 kph
0.7 mm
5.0
06:06 AM
06:13 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
25.4°C
24.3°C
80%
12.2 kph
0.2 mm
6.0
06:06 AM
06:12 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Libreville
Friday, October 03, 2025
29.0°C
27.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
23

24.0°
↑14.0 km/h

24.0°
↑14.0 km/h
1

24.0°
0.0 mm
↑14.0 km/h
2

24.0°
0.0 mm
↑13.0 km/h
3

24.0°
0.2 mm
↑13.0 km/h
4

24.0°
0.1 mm
↑13.0 km/h
5

24.0°
0.1 mm
↑14.0 km/h
6

24.0°
0.1 mm
↑15.0 km/h
7

24.0°
0.1 mm
↑15.0 km/h
8

25.0°
0.1 mm
↑16.0 km/h
9

25.0°
0.1 mm
↑16.0 km/h
10

26.0°
0.0 mm
↑17.0 km/h
11

27.0°
0.1 mm
↑19.0 km/h
12

27.0°
0.1 mm
↑21.0 km/h
13

26.0°
↑22.0 km/h
14

27.0°
↑22.0 km/h
15

27.0°
↑23.0 km/h
16

26.0°
↑22.0 km/h
17

25.0°
↑21.0 km/h
18

25.0°
↑20.0 km/h
19

25.0°
↑20.0 km/h
20

24.0°
↑19.0 km/h
21

24.0°
↑18.0 km/h
22

24.0°
0.0 mm
↑16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Libreville (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910