Thời tiết tại Ga-bông (Gabon) 🇬🇦
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Libreville.
29.3°C
cảm giác như 35.3°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Libreville tại 11:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 75% |
| 🌬️ Gió: | 9.0 kph (146°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 9.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:04 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:10 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Libreville
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sun, Nov 16
Mưa vừa
28.1°C
25.5°C
23.8°C
85%
14.0 kph
10.9 mm
2.0
06:04 AM
06:10 PM
Waning Crescent
Mon, Nov 17
Mưa rơi nặng hạt
26.3°C
24.5°C
23.5°C
89%
15.8 kph
24.2 mm
1.0
06:04 AM
06:10 PM
Waning Crescent
Tue, Nov 18
Mưa vừa
27.4°C
25.1°C
23.0°C
85%
17.3 kph
13.5 mm
2.0
06:04 AM
06:10 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa vừa
27.4°C
25.6°C
24.5°C
84%
18.4 kph
12.8 mm
2.0
06:05 AM
06:11 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa vừa
28.0°C
25.6°C
24.3°C
85%
16.6 kph
7.4 mm
2.0
06:05 AM
06:11 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
28.3°C
26.0°C
24.2°C
83%
16.9 kph
0.8 mm
6.0
06:05 AM
06:11 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
28.0°C
26.1°C
24.7°C
84%
16.6 kph
1.3 mm
6.0
06:05 AM
06:11 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Libreville
Sunday, November 16, 2025
30.0°C
28.0°C
26.0°C
23.0°C
21.0°C
12
27.0°
0.2 mm
↑8.0 km/h
13
28.0°
0.2 mm
↑8.0 km/h
14
28.0°
0.0 mm
↑9.0 km/h
15
28.0°
0.0 mm
↑10.0 km/h
16
28.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
17
27.0°
0.1 mm
↑14.0 km/h
18
26.0°
0.4 mm
↑14.0 km/h
19
25.0°
0.3 mm
↑13.0 km/h
20
26.0°
0.3 mm
↑12.0 km/h
21
25.0°
3.8 mm
↑10.0 km/h
22
25.0°
3.5 mm
↑9.0 km/h
23
25.0°
1.8 mm
↑8.0 km/h
24.0°
0.7 mm
↑9.0 km/h
1
24.0°
0.7 mm
↑10.0 km/h
2
24.0°
2.1 mm
↑10.0 km/h
3
24.0°
2.3 mm
↑11.0 km/h
4
24.0°
2.7 mm
↑11.0 km/h
5
24.0°
7.2 mm
↑10.0 km/h
6
24.0°
4.5 mm
↑12.0 km/h
7
24.0°
1.8 mm
↑12.0 km/h
8
24.0°
0.8 mm
↑13.0 km/h
9
24.0°
0.9 mm
↑13.0 km/h
10
24.0°
0.1 mm
↑15.0 km/h
11
24.0°
0.0 mm
↑16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Libreville (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910