Thời tiết tại New Caledonia 🇳🇨
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Nouméa.

25.1°C
cảm giác như 27.4°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Nouméa tại 17:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 69% |
🌬️ Gió: | 13.7 kph (206°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:33 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:54 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Nouméa
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Mưa lả tả gần đó
24.5°C
22.4°C
20.8°C
81%
21.6 kph
2.7 mm
2.0
05:33 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa lả tả gần đó
22.0°C
20.8°C
20.1°C
66%
19.1 kph
0.6 mm
2.0
05:32 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa lả tả gần đó
21.3°C
19.8°C
18.5°C
64%
21.6 kph
0.2 mm
2.0
05:31 AM
05:55 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Nhiều nắng
24.6°C
20.4°C
16.7°C
67%
29.5 kph
0.0 mm
3.0
05:30 AM
05:55 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Nhiều nắng
25.8°C
21.5°C
17.6°C
66%
26.3 kph
0.0 mm
3.0
05:29 AM
05:55 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Có mây
25.8°C
21.9°C
19.3°C
69%
28.4 kph
0.1 mm
7.0
05:28 AM
05:56 PM
Waning Gibbous
Fri, Oct 10
Nhiều mây
26.4°C
23.3°C
20.5°C
67%
26.6 kph
0.1 mm
6.0
05:27 AM
05:56 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Nouméa
Saturday, October 04, 2025
24.0°C
22.0°C
21.0°C
20.0°C
18.0°C
18

22.0°
0.2 mm
↑13.0 km/h
19

21.0°
0.2 mm
↑16.0 km/h
20

21.0°
0.1 mm
↑17.0 km/h
21

21.0°
0.1 mm
↑15.0 km/h
22

21.0°
0.0 mm
↑14.0 km/h
23

21.0°
0.0 mm
↑14.0 km/h

21.0°
0.0 mm
↑14.0 km/h
1

20.0°
0.0 mm
↑15.0 km/h
2

20.0°
0.0 mm
↑15.0 km/h
3

20.0°
0.0 mm
↑15.0 km/h
4

20.0°
0.0 mm
↑15.0 km/h
5

20.0°
0.0 mm
↑13.0 km/h
6

20.0°
↑11.0 km/h
7

21.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
8

21.0°
0.1 mm
↑12.0 km/h
9

22.0°
0.1 mm
↑14.0 km/h
10

22.0°
0.0 mm
↑17.0 km/h
11

21.0°
0.0 mm
↑17.0 km/h
12

22.0°
0.0 mm
↑16.0 km/h
13

22.0°
0.0 mm
↑18.0 km/h
14

22.0°
0.0 mm
↑19.0 km/h
15

22.0°
0.0 mm
↑18.0 km/h
16

21.0°
0.0 mm
↑16.0 km/h
17

21.0°
0.0 mm
↑16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nouméa (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910