Thời tiết tại New Caledonia 🇳🇨
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Nouméa.
22.2°C
cảm giác như 24.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Nouméa tại 21:45 hôm qua
| 💧 Độ ẩm: | 73% |
| 🌬️ Gió: | 19.4 kph (79°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:03 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:15 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Nouméa
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sun, Nov 16
Có mây
26.7°C
23.6°C
20.3°C
67%
32.0 kph
0.1 mm
3.0
05:03 AM
06:15 PM
Waning Crescent
Mon, Nov 17
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
24.5°C
21.5°C
71%
17.3 kph
0.7 mm
3.0
05:03 AM
06:15 PM
Waning Crescent
Tue, Nov 18
Mưa lả tả gần đó
25.2°C
23.6°C
22.5°C
75%
10.8 kph
1.5 mm
1.0
05:03 AM
06:16 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
26.0°C
23.7°C
21.9°C
76%
13.3 kph
1.0 mm
3.0
05:02 AM
06:17 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
25.7°C
22.9°C
73%
21.6 kph
2.6 mm
3.0
05:02 AM
06:17 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
25.5°C
23.3°C
78%
18.7 kph
1.3 mm
7.0
05:02 AM
06:18 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
26.9°C
24.9°C
22.7°C
80%
26.3 kph
0.2 mm
6.0
05:02 AM
06:19 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Nouméa
Sunday, November 16, 2025
29.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
19.0°C
22
23.0°
↑16.0 km/h
23
22.0°
↑16.0 km/h
22.0°
↑14.0 km/h
1
22.0°
↑13.0 km/h
2
22.0°
↑13.0 km/h
3
22.0°
↑10.0 km/h
4
22.0°
↑10.0 km/h
5
22.0°
↑9.0 km/h
6
22.0°
↑8.0 km/h
7
23.0°
↑6.0 km/h
8
25.0°
↑7.0 km/h
9
26.0°
↑7.0 km/h
10
27.0°
0.0 mm
↑11.0 km/h
11
27.0°
0.0 mm
↑16.0 km/h
12
28.0°
0.1 mm
↑17.0 km/h
13
27.0°
0.1 mm
↑16.0 km/h
14
26.0°
0.1 mm
↑9.0 km/h
15
26.0°
0.1 mm
↑2.0 km/h
16
26.0°
0.1 mm
↑5.0 km/h
17
26.0°
0.1 mm
↑5.0 km/h
18
26.0°
0.1 mm
↑7.0 km/h
19
25.0°
0.1 mm
↑8.0 km/h
20
24.0°
0.0 mm
↑8.0 km/h
21
24.0°
0.0 mm
↑9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nouméa (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910