Thời tiết tại Tadine, New Caledonia 🇳🇨

24.5°C
cảm giác như 26.1°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Tadine, New Caledonia vào 8:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 71% |
🌬️ Gió: | 7.2 kph (336°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 3% |
☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:27 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:48 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tadine, New Caledonia 🇳🇨
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.8°C
23.7°C
22.0°C
77%
24.1 kph
0.6 mm
2.0
05:27 AM
05:48 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
23.1°C
21.9°C
20.9°C
66%
28.8 kph
0.1 mm
2.0
05:26 AM
05:48 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
22.1°C
21.0°C
19.8°C
62%
24.8 kph
0.1 mm
2.0
05:25 AM
05:48 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
22.8°C
21.3°C
19.7°C
64%
25.2 kph
0.0 mm
3.0
05:24 AM
05:49 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.8°C
22.5°C
21.0°C
65%
28.4 kph
0.2 mm
6.0
05:23 AM
05:49 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.0°C
22.9°C
21.9°C
65%
29.9 kph
0.1 mm
6.0
05:22 AM
05:49 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Tadine, New Caledonia 🇳🇨
Saturday, October 04, 2025
27.0°C
25.0°C
23.0°C
21.0°C
19.0°C
9

25.0°
↑
6.0 km/h
10

25.0°
↑
6.0 km/h
11

26.0°
↑
8.0 km/h
12

26.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
13

26.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
14

25.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
15

25.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
16

25.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
17

24.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
18

23.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
19

23.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
20

23.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
21

22.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
22

22.0°
0.1 mm
↑
23.0 km/h
23

22.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h

22.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
1

22.0°
↑
26.0 km/h
2

22.0°
↑
27.0 km/h
3

22.0°
↑
27.0 km/h
4

21.0°
↑
28.0 km/h
5

21.0°
↑
29.0 km/h
6

21.0°
↑
27.0 km/h
7

22.0°
↑
28.0 km/h
8

22.0°
↑
27.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tadine, New Caledonia 🇳🇨 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 94.85 µg/m³ |
O3: | 58.0 µg/m³ |
NO2: | 0.95 µg/m³ |
SO2: | 6.85 µg/m³ |
PM2.5: | 12.25 µg/m³ |
PM10: | 15.65 µg/m³ |