Thời tiết tại Wé, New Caledonia 🇳🇨

25.5°C
cảm giác như 26.8°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Wé, New Caledonia vào 8:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 62% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (82°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 4% |
☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:30 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:50 PM |
Dự báo 7 ngày cho Wé, New Caledonia 🇳🇨
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.5°C
24.4°C
21.6°C
71%
16.9 kph
1.8 mm
2.0
05:30 AM
05:50 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều mây
25.0°C
22.2°C
20.7°C
70%
24.1 kph
0.0 mm
2.0
05:29 AM
05:51 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
24.2°C
21.5°C
19.4°C
61%
24.5 kph
0.0 mm
2.0
05:28 AM
05:51 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
24.0°C
21.8°C
19.6°C
63%
24.5 kph
0.0 mm
3.0
05:27 AM
05:51 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.8°C
22.7°C
20.5°C
63%
26.6 kph
0.2 mm
6.0
05:27 AM
05:52 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.8°C
23.4°C
22.5°C
62%
29.2 kph
0.2 mm
6.0
05:26 AM
05:52 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Wé, New Caledonia 🇳🇨
Saturday, October 04, 2025
29.0°C
26.0°C
24.0°C
21.0°C
18.0°C
9

27.0°
↑
2.0 km/h
10

27.0°
↑
4.0 km/h
11

27.0°
↑
6.0 km/h
12

28.0°
↑
9.0 km/h
13

27.0°
↑
9.0 km/h
14

27.0°
↑
8.0 km/h
15

27.0°
↑
6.0 km/h
16

26.0°
↑
6.0 km/h
17

26.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
18

24.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
19

24.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
20

23.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
21

23.0°
1.3 mm
↑
13.0 km/h
22

22.0°
0.2 mm
↑
16.0 km/h
23

22.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h

21.0°
↑
18.0 km/h
1

21.0°
↑
20.0 km/h
2

21.0°
↑
20.0 km/h
3

21.0°
↑
21.0 km/h
4

21.0°
↑
22.0 km/h
5

21.0°
↑
23.0 km/h
6

21.0°
↑
23.0 km/h
7

22.0°
↑
24.0 km/h
8

22.0°
↑
24.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Wé, New Caledonia 🇳🇨 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 100.85 µg/m³ |
O3: | 56.0 µg/m³ |
NO2: | 0.95 µg/m³ |
SO2: | 23.85 µg/m³ |
PM2.5: | 18.45 µg/m³ |
PM10: | 21.85 µg/m³ |