Thời tiết tại Pa-pua Niu Ghi-nê (Papua New Guinea) 🇵🇬
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Port Moresby.
25.0°C
cảm giác như 27.5°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Port Moresby tại :00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 88% |
| 🌬️ Gió: | 6.1 kph (101°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.4 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 82% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:40 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:10 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Port Moresby
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Nov 08
Mưa rơi nặng hạt
29.6°C
26.2°C
24.5°C
84%
14.0 kph
29.8 mm
3.0
05:40 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Sun, Nov 09
Mưa vừa
28.6°C
26.2°C
24.6°C
84%
9.0 kph
16.4 mm
3.0
05:40 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Mon, Nov 10
Mưa vừa
28.9°C
26.0°C
24.6°C
86%
11.9 kph
18.7 mm
3.0
05:40 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Tue, Nov 11
Mưa vừa
29.6°C
26.5°C
24.7°C
83%
16.9 kph
8.2 mm
3.0
05:40 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Wed, Nov 12
Mưa vừa
28.1°C
26.0°C
24.7°C
86%
13.3 kph
5.2 mm
7.0
05:40 AM
06:11 PM
Last Quarter
Thu, Nov 13
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
26.5°C
24.4°C
84%
21.2 kph
0.7 mm
7.0
05:40 AM
06:11 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ for Port Moresby
Saturday, November 08, 2025
31.0°C
29.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
1
25.0°
0.4 mm
↑6.0 km/h
2
25.0°
0.2 mm
↑4.0 km/h
3
25.0°
0.2 mm
↑5.0 km/h
4
25.0°
0.9 mm
↑5.0 km/h
5
25.0°
0.3 mm
↑5.0 km/h
6
25.0°
0.6 mm
↑6.0 km/h
7
25.0°
0.2 mm
↑8.0 km/h
8
26.0°
↑10.0 km/h
9
26.0°
0.1 mm
↑12.0 km/h
10
27.0°
0.1 mm
↑13.0 km/h
11
29.0°
0.0 mm
↑13.0 km/h
12
29.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
13
30.0°
0.6 mm
↑13.0 km/h
14
29.0°
1.0 mm
↑14.0 km/h
15
28.0°
2.6 mm
↑12.0 km/h
16
28.0°
3.4 mm
↑10.0 km/h
17
27.0°
2.5 mm
↑7.0 km/h
18
26.0°
2.9 mm
↑2.0 km/h
19
26.0°
2.9 mm
↑2.0 km/h
20
25.0°
3.7 mm
↑4.0 km/h
21
25.0°
4.2 mm
↑6.0 km/h
22
25.0°
2.4 mm
↑7.0 km/h
23
24.0°
0.5 mm
↑6.0 km/h
25.0°
2.1 mm
↑4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Port Moresby (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910