Thời tiết tại Pa-pua Niu Ghi-nê (Papua New Guinea) 🇵🇬
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Port Moresby.

29.1°C
cảm giác như 33.1°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Port Moresby tại 14:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 71% |
🌬️ Gió: | 17.3 kph (172°) |
🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 84% |
☀️ Chỉ số UV: | 11.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:54 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:06 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Port Moresby
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Mưa lả tả gần đó
29.4°C
26.6°C
24.3°C
82%
26.6 kph
0.9 mm
3.0
05:54 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa vừa
29.2°C
26.2°C
24.1°C
83%
27.7 kph
6.8 mm
3.0
05:53 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa vừa
28.2°C
25.6°C
23.7°C
84%
16.2 kph
8.9 mm
3.0
05:53 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Mưa lả tả gần đó
28.3°C
25.7°C
23.7°C
79%
11.5 kph
0.9 mm
3.0
05:52 AM
06:06 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Mưa lả tả gần đó
29.5°C
26.7°C
24.5°C
79%
13.0 kph
0.3 mm
4.0
05:52 AM
06:06 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
25.7°C
24.2°C
82%
12.2 kph
1.9 mm
7.0
05:51 AM
06:06 PM
Waning Gibbous
Fri, Oct 10
Mưa lả tả gần đó
28.9°C
26.2°C
24.4°C
82%
15.8 kph
2.9 mm
7.0
05:51 AM
06:06 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Port Moresby
Saturday, October 04, 2025
31.0°C
29.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
15

29.0°
0.1 mm
↑22.0 km/h
16

28.0°
0.1 mm
↑23.0 km/h
17

28.0°
0.3 mm
↑25.0 km/h
18

27.0°
0.0 mm
↑26.0 km/h
19

26.0°
↑27.0 km/h
20

26.0°
0.1 mm
↑25.0 km/h
21

26.0°
0.0 mm
↑22.0 km/h
22

25.0°
↑20.0 km/h
23

25.0°
↑20.0 km/h

25.0°
↑17.0 km/h
1

25.0°
↑15.0 km/h
2

25.0°
0.0 mm
↑13.0 km/h
3

25.0°
0.2 mm
↑12.0 km/h
4

24.0°
↑9.0 km/h
5

24.0°
↑10.0 km/h
6

24.0°
↑9.0 km/h
7

25.0°
↑9.0 km/h
8

26.0°
↑9.0 km/h
9

28.0°
↑7.0 km/h
10

28.0°
↑9.0 km/h
11

29.0°
↑10.0 km/h
12

29.0°
↑15.0 km/h
13

29.0°
↑20.0 km/h
14

29.0°
0.1 mm
↑26.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Port Moresby (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910